Thời gian chính xác trong Jerusalén:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn 20:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn 21:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:32, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Columbia | |
+57 | |
Cundinamarca | |
Jerusalén | |
Jerusalén | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 4.56309; Kinh độ: -74.6952; | |
Afrikaans: JerusalenAzərbaycanca: JerusalenBahasa Indonesia: JerusalenDansk: JerusalenDeutsch: JerusalenEesti: JerusalenEnglish: JerusalenEspañol: JerusalénFilipino: JerusalenFrançaise: JerusalénHrvatski: JerusalenItaliano: JerusalenLatviešu: JerusalenLietuvių: JerusalenMagyar: JerusalénMelayu: JerusalenNederlands: JerusalénNorsk bokmål: JerusalenOʻzbekcha: JerusalenPolski: JerusalenPortuguês: JerusalénRomână: JerusalenShqip: JerusalenSlovenčina: JerusalénSlovenščina: JerusalenSuomi: JerusalenSvenska: JerusalénTiếng Việt: JerusalénTürkçe: JerusalenČeština: JerusalénΕλληνικά: ΓερυσαλενБеларуская: ХэрусаленБългарски: ХерусаленКыргызча: ХерусаленМакедонски: ХерусаљенМонгол: ХерусаленРусский: ХерусаленСрпски: ХерусаљенТоҷикӣ: ХерусаленУкраїнська: ХерусалєнҚазақша: ХерусаленՀայերեն: Խերուսալենעברית: כֱרִוּסָלֱנاردو: جروسالنالعربية: جروسالنفارسی: جروسلنमराठी: जेरुसलेन्हिन्दी: जेरुसलेन्বাংলা: জেরুসলেন্ગુજરાતી: જેરુસલેન્தமிழ்: ஜேருஸலேன்తెలుగు: జేరుసలేన్ಕನ್ನಡ: ಜೇರುಸಲೇನ್മലയാളം: ജേരുസലേൻසිංහල: ජේරුසලේන්ไทย: เชรุสะเลนქართული: ხერუსალენ中國: Jerusalen日本語: ヘㇽサレン한국어: 제루살렌 | |