Thời gian chính xác trong Cipreses:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 18:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:35, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:40, Trăng lặn 20:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 21:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 17:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Costa Rica | |
+506 | |
Cartago | |
Oreamuno | |
Cipreses | |
America/Costa_Rica, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 9.89013; Kinh độ: -83.842; | |
Afrikaans: CipresesAzərbaycanca: CipresesBahasa Indonesia: CipresesDansk: CipresesDeutsch: CipresesEesti: CipresesEnglish: CipresesEspañol: CipresesFilipino: CipresesFrançaise: CipresesHrvatski: CipresesItaliano: CipresesLatviešu: CipresesLietuvių: CipresesMagyar: CipresesMelayu: CipresesNederlands: CipresesNorsk bokmål: CipresesOʻzbekcha: CipresesPolski: CipresesPortuguês: CipresesRomână: CipresesShqip: CipresesSlovenčina: CipresesSlovenščina: CipresesSuomi: CipresesSvenska: CipresesTiếng Việt: CipresesTürkçe: CipresesČeština: CipresesΕλληνικά: ΣιπρεσεσБеларуская: СіпрэсэсБългарски: СипресесКыргызча: СипресесМакедонски: СипресесМонгол: СипресесРусский: СипресесСрпски: СипресесТоҷикӣ: СипресесУкраїнська: СіпресесҚазақша: СипресесՀայերեն: Սիպրեսեսעברית: סִיפּרֱסֱסاردو: چِپْریسیسْالعربية: سيبرسسفارسی: کیپرسسमराठी: चिप्रेसेस्हिन्दी: चिप्रेसेस्বাংলা: চিপ্রেসেস্ગુજરાતી: ચિપ્રેસેસ્தமிழ்: சிப்ரேஸேஸ்తెలుగు: చిప్రేసేస్ಕನ್ನಡ: ಚಿಪ್ರೇಸೇಸ್മലയാളം: ചിപ്രേസേസ്සිංහල: චිප්රේසේස්ไทย: จิเปฺรเสสฺქართული: Სიპრესეს中國: Cipreses日本語: ㇱペリェシェセ한국어: 칲레셋 |