Thời gian chính xác trong Plazy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:40, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:03, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:24, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:42, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:55, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:05, Trăng lặn 01:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Mladá Boleslav | |
Plazy | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.414; Kinh độ: 14.975; | |
Afrikaans: PlazyAzərbaycanca: PlazyBahasa Indonesia: PlazyDansk: PlazyDeutsch: PlazyEesti: PlazyEnglish: PlazyEspañol: PlazyFilipino: PlazyFrançaise: PlazyHrvatski: PlazyItaliano: PlazyLatviešu: PlazyLietuvių: PlazyMagyar: PlazyMelayu: PlazyNederlands: PlazyNorsk bokmål: PlazyOʻzbekcha: PlazyPolski: PlazyPortuguês: PlazyRomână: PlazyShqip: PlazySlovenčina: PlazySlovenščina: PlazySuomi: PlazySvenska: PlazyTiếng Việt: PlazyTürkçe: PlazyČeština: PlazyΕλληνικά: ΠλαζιБеларуская: ПлазыБългарски: ПлазъКыргызча: ПлазыМакедонски: ПлазиМонгол: ПлазыРусский: ПлазыСрпски: ПлазиТоҷикӣ: ПлазыУкраїнська: ПлазиҚазақша: ПлазыՀայերեն: Պլազիעברית: פּלָזִיاردو: پْلَزْیْالعربية: بلازيفارسی: پلزیमराठी: प्लज़्य्हिन्दी: प्लज़्य्বাংলা: প্লজ়্য্ગુજરાતી: પ્લજ઼્ય્தமிழ்: ப்லஃஜ்ய்తెలుగు: ప్లజ్య్ಕನ್ನಡ: ಪ್ಲಜ಼್ಯ್മലയാളം: പ്ലജ്യ്සිංහල: ප්ලජ්ය්ไทย: ปฺลซฺยฺქართული: Პლაზი中國: Plazy日本語: ペラゼイ한국어: ㅍ라지 |