Thời gian chính xác trong Rasošky:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:18, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:21, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:51, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:01, Trăng lặn 01:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Séc | |
+420 | |
Hradec Králové | |
Okres Náchod | |
Rasošky | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.3219; Kinh độ: 15.9117; | |
Afrikaans: RasoskyAzərbaycanca: RasoskyBahasa Indonesia: RasoskyDansk: RasoskyDeutsch: RasoskyEesti: RasoškyEnglish: RasoskyEspañol: RasoskyFilipino: RasoskyFrançaise: RasoskyHrvatski: RasoskyItaliano: RasoskyLatviešu: RasoskyLietuvių: RasoškyMagyar: RasoskyMelayu: RasoskyNederlands: RasoskyNorsk bokmål: RasoskyOʻzbekcha: RasoskyPolski: RasoskyPortuguês: RasoskyRomână: RasoskyShqip: RasoskySlovenčina: RasoškySlovenščina: RasoskySuomi: RasoškySvenska: RasoskyTiếng Việt: RasoškyTürkçe: RasoskyČeština: RasoškyΕλληνικά: ΡασοσκιБеларуская: РасоскіБългарски: РасоскиКыргызча: РасоскиМакедонски: РасоскиМонгол: РасоскиРусский: РасоскиСрпски: РасоскиТоҷикӣ: РасоскиУкраїнська: РасоскіҚазақша: РасоскиՀայերեն: Րասօսկիעברית: רָסִוֹסקִיاردو: راسوسكيالعربية: راسوسكيفارسی: رسسکیमराठी: रसोस्क्य्हिन्दी: रसोस्क्य्বাংলা: রসোস্ক্য্ગુજરાતી: રસોસ્ક્ય્தமிழ்: ரஸோஸ்க்ய்తెలుగు: రసోస్క్య్ಕನ್ನಡ: ರಸೋಸ್ಕ್ಯ್മലയാളം: രസോസ്ക്യ്සිංහල: රසෝස්ක්ය්ไทย: ระโสสกยქართული: რასოსკი中國: Rasosky日本語: ㇻソセキ한국어: 라소스키 |