Thời gian chính xác trong Úherce:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:40, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:29, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Séc | |
+420 | |
Plzeň | |
Okres Plzeň-Sever | |
Úherce | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 49.7014; Kinh độ: 13.2137; | |
Afrikaans: UherceAzərbaycanca: UherceBahasa Indonesia: UherceDansk: UherceDeutsch: UherceEesti: UherceEnglish: UherceEspañol: ÚherceFilipino: UherceFrançaise: UherceHrvatski: UherceItaliano: ÚherceLatviešu: UherceLietuvių: UherceMagyar: ÚherceMelayu: UherceNederlands: ÚherceNorsk bokmål: UherceOʻzbekcha: UhercePolski: UhercePortuguês: ÚherceRomână: UherceShqip: UherceSlovenčina: ÚherceSlovenščina: UherceSuomi: UherceSvenska: UherceTiếng Việt: ÚherceTürkçe: UherceČeština: ÚherceΕλληνικά: ΥχερσεБеларуская: УгэрцэБългарски: УгерцъКыргызча: УгерцеМакедонски: УгерцеМонгол: УгерцеРусский: УгерцеСрпски: УгерцеТоҷикӣ: УгерцеУкраїнська: УґерцеҚазақша: УгерцеՀայերեն: Ուգերծեעברית: אוּגֱרצֱاردو: اُہیرْچےالعربية: اهرسفارسی: یوهرکमराठी: उहेर्चेहिन्दी: उहेर्चेবাংলা: উহের্চেગુજરાતી: ઉહેર્ચેதமிழ்: உஹேர்சேతెలుగు: ఉహేర్చేಕನ್ನಡ: ಉಹೇರ್ಚೇമലയാളം: ഉഹേർചേසිංහල: උහේර්චේไทย: อุเหรฺเจქართული: Უგერცე中國: Uherce日本語: ウゲレツェ한국어: 우헤ㄹ체 | |