Thời gian chính xác trong Hipstedt:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:22, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:44, Trăng lặn 01:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:38, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Đức | |
+49 | |
Lower Saxony | |
Hipstedt | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 53.4833; Kinh độ: 8.96667; | |
Afrikaans: HipstedtAzərbaycanca: HipstedtBahasa Indonesia: HipstedtDansk: HipstedtDeutsch: HipstedtEesti: HipstedtEnglish: HipstedtEspañol: HipstedtFilipino: HipstedtFrançaise: HipstedtHrvatski: HipstedtItaliano: HipstedtLatviešu: HipstedtLietuvių: HipstedtMagyar: HipstedtMelayu: HipstedtNederlands: HipstedtNorsk bokmål: HipstedtOʻzbekcha: HipstedtPolski: HipstedtPortuguês: HipstedtRomână: HipstedtShqip: HipstedtSlovenčina: HipstedtSlovenščina: HipstedtSuomi: HipstedtSvenska: HipstedtTiếng Việt: HipstedtTürkçe: HipstedtČeština: HipstedtΕλληνικά: ΧιψτεδτБеларуская: ХіпшцедтБългарски: ХипщедтКыргызча: ХипштедтМакедонски: ХипштедтМонгол: ХипштедтРусский: ХипштедтСрпски: ХипштедтТоҷикӣ: ХипштедтУкраїнська: ХіпштедтҚазақша: ХипштедтՀայերեն: Խիպշտեդտעברית: כִיפּשׁטֱדטاردو: هيبستدتالعربية: هيبستدتفارسی: هیپستدتमराठी: हिप्स्तेद्त्हिन्दी: हिप्स्तेद्त्বাংলা: হিপ্স্তেদ্ত্ગુજરાતી: હિપ્સ્તેદ્ત્தமிழ்: ஹிப்ஸ்தெத்த்తెలుగు: హిప్స్తేద్త్ಕನ್ನಡ: ಹಿಪ್ಸ್ತೇದ್ತ್മലയാളം: ഹിപ്സ്തേദ്ത്සිංහල: හිප්ස්තේද්ත්ไทย: หิปสเตทตქართული: ხიპშტედტ中國: Hipstedt日本語: ㇶペショチェデチェ한국어: 힙스테드트 |