Thời gian chính xác trong Menslage:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 15:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 16:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 18:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:55, Trăng lặn 19:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 21:33, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 23:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Đức | |
+49 | |
Lower Saxony | |
Menslage | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 52.6833; Kinh độ: 7.81667; | |
Afrikaans: MenslageAzərbaycanca: MenslageBahasa Indonesia: MenslageDansk: MenslageDeutsch: MenslageEesti: MenslageEnglish: MenslageEspañol: MenslageFilipino: MenslageFrançaise: MenslageHrvatski: MenslageItaliano: MenslageLatviešu: MenslageLietuvių: MenslageMagyar: MenslageMelayu: MenslageNederlands: MenslageNorsk bokmål: MenslageOʻzbekcha: MenslagePolski: MenslagePortuguês: MenslageRomână: MenslageShqip: MenslageSlovenčina: MenslageSlovenščina: MenslageSuomi: MenslageSvenska: MenslageTiếng Việt: MenslageTürkçe: MenslageČeština: MenslageΕλληνικά: ΜενσλαγεБеларуская: МенслагэБългарски: МенслагеКыргызча: МенслагеМакедонски: МенслагеМонгол: МенслагеРусский: МенслагеСрпски: МенслагеТоҷикӣ: МенслагеУкраїнська: МєнслаґеҚазақша: МенслагеՀայերեն: Մենսլագեעברית: מֱנסלָגֱاردو: منسلاجالعربية: منسلاجفارسی: منسلگमराठी: मेन्स्लगेहिन्दी: मेन्स्लगेবাংলা: মেন্স্লগেગુજરાતી: મેન્સ્લગેதமிழ்: மென்ஸ்லகெతెలుగు: మేన్స్లగేಕನ್ನಡ: ಮೇನ್ಸ್ಲಗೇമലയാളം: മേൻസ്ലഗേසිංහල: මේන්ස්ලගේไทย: เมนสละเคქართული: მენსლაგე中國: 门斯拉格日本語: メンセラゲ한국어: 멘슬라게 | |