Thời gian chính xác trong Tyrlaching:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:03, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:24, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:42, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Bavaria | |
Tyrlaching | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 48.0667; Kinh độ: 12.6667; | |
Afrikaans: TyrlachingAzərbaycanca: TyrlachingBahasa Indonesia: TyrlachingDansk: TyrlachingDeutsch: TyrlachingEesti: TyrlachingEnglish: TyrlachingEspañol: TyrlachingFilipino: TyrlachingFrançaise: TyrlachingHrvatski: TyrlachingItaliano: TyrlachingLatviešu: TyrlachingLietuvių: TyrlachingMagyar: TyrlachingMelayu: TyrlachingNederlands: TyrlachingNorsk bokmål: TyrlachingOʻzbekcha: TyrlachingPolski: TyrlachingPortuguês: TyrlachingRomână: TyrlachingShqip: TyrlachingSlovenčina: TyrlachingSlovenščina: TyrlachingSuomi: TyrlachingSvenska: TyrlachingTiếng Việt: TyrlachingTürkçe: TyrlachingČeština: TyrlachingΕλληνικά: ΤιρλαχινγБеларуская: ЦірлахінгБългарски: ТирлахингКыргызча: ТирлахингМакедонски: ТирлахингМонгол: ТирлахингРусский: ТирлахингСрпски: ТирлахингТоҷикӣ: ТирлахингУкраїнська: ТирлахінгҚазақша: ТирлахингՀայերեն: Տիրլախինգעברית: טִירלָכִינגاردو: تیرلچینگالعربية: تیرلچینگفارسی: تیرلچینگमराठी: त्य्र्लछिन्ग्हिन्दी: त्य्र्लछिन्ग्বাংলা: ত্য্র্লছিন্গ্ગુજરાતી: ત્ય્ર્લછિન્ગ્தமிழ்: த்ய்ர்லசின்க்తెలుగు: త్య్ర్లఛిన్గ్ಕನ್ನಡ: ತ್ಯ್ರ್ಲಛಿನ್ಗ್മലയാളം: ത്യ്ര്ലഛിൻഗ്සිංහල: ත්ය්ර්ලඡින්ග්ไทย: ตยรละฉินคქართული: ტირლახინგ中國: 蒂尔拉兴日本語: ティレラㇶンゲ한국어: 틸라칭 | |