Thời gian chính xác trong Waldsassen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:37, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Palatinate | |
Waldsassen | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.0017; Kinh độ: 12.3043; | |
Afrikaans: WaldsassenAzərbaycanca: ValdsassenBahasa Indonesia: WaldsassenDansk: WaldsassenDeutsch: WaldsassenEesti: WaldsassenEnglish: WaldsassenEspañol: WaldsassenFilipino: WaldsassenFrançaise: WaldsassenHrvatski: WaldsassenItaliano: ValdsassenLatviešu: WaldsassenLietuvių: WaldsassenMagyar: WaldsassenMelayu: WaldsassenNederlands: WaldsassenNorsk bokmål: WaldsassenOʻzbekcha: ValdsassenPolski: WaldsassenPortuguês: WaldsassenRomână: WaldsassenShqip: ValdsassenSlovenčina: WaldsassenSlovenščina: WaldsassenSuomi: WaldsassenSvenska: WaldsassenTiếng Việt: WaldsassenTürkçe: ValdsassenČeština: WaldsassenΕλληνικά: ΥιαλδσασσενБеларуская: ВальдзассэнБългарски: ВальдзассенКыргызча: ВальдзассенМакедонски: ВаљѕассенМонгол: ВальдзассенРусский: ВальдзассенСрпски: ВалдзасенТоҷикӣ: ВальдзассенУкраїнська: ВальдзассенҚазақша: ВальдзассенՀայերեն: Վալդզասենעברית: וָלדזָססֱנاردو: والدساسنالعربية: فالدزاسنفارسی: والدزاسنमराठी: वल्द्सस्सेन्हिन्दी: वलदसास्सेनবাংলা: বল্দ্সস্সেন্ગુજરાતી: વલ્દ્સસ્સેન્தமிழ்: வல்த்ஸஸ்ஸேன்తెలుగు: వల్ద్సస్సేన్ಕನ್ನಡ: ವಲ್ದ್ಸಸ್ಸೇನ್മലയാളം: വൽദ്സസ്സേൻසිංහල: වල්ද්සස්සෙන්ไทย: วัลทสัสเสนქართული: ვალიძასსენ中國: 瓦尔察森日本語: ヴァルトザッセン한국어: 발드사쎈 | |