Thời gian chính xác trong Gandrup:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 21:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 21:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 21:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 22:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 01:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 22:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:17, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 22:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 22:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 02:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Đan Mạch | |
+45 | |
Bắc Jutland | |
Ålborg Kommune | |
Gandrup | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 57.0574; Kinh độ: 10.1814; | |
Afrikaans: GandrupAzərbaycanca: GandrupBahasa Indonesia: GandrupDansk: GandrupDeutsch: GandrupEesti: GandrupEnglish: GandrupEspañol: GandrupFilipino: GandrupFrançaise: GandrupHrvatski: GandrupItaliano: GandrupLatviešu: GandrupLietuvių: GandrupMagyar: GandrupMelayu: GandrupNederlands: GandrupNorsk bokmål: GandrupOʻzbekcha: GandrupPolski: GandrupPortuguês: GandrupRomână: GandrupShqip: GandrupSlovenčina: GandrupSlovenščina: GandrupSuomi: GandrupSvenska: GandrupTiếng Việt: GandrupTürkçe: GandrupČeština: GandrupΕλληνικά: ΓανδρυπБеларуская: ГаннрупБългарски: ГаннрупКыргызча: ГаннрупМакедонски: ГаннрупМонгол: ГаннрупРусский: ГаннрупСрпски: ГаннрупТоҷикӣ: ГаннрупУкраїнська: ҐаннрупҚазақша: ГаннрупՀայերեն: Գաննրուպעברית: גָננרִוּפּاردو: گَنْدْرُپْالعربية: غاندروبفارسی: گندروپमराठी: गन्द्रुप्हिन्दी: गन्द्रुप्বাংলা: গন্দ্রুপ্ગુજરાતી: ગન્દ્રુપ્தமிழ்: கந்த்ருப்తెలుగు: గంద్రుప్ಕನ್ನಡ: ಗಂದ್ರುಪ್മലയാളം: ഗന്ദ്രുപ്සිංහල: ගන්ද්රුප්ไทย: คนฺทฺรุปฺქართული: Განნრუპ中國: Gandrup日本語: ガンンㇽペ한국어: 간ㄷ뤂 | |