Thời gian chính xác trong Hammelev:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:02, Trăng lặn 00:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 21:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:53, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 21:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 02:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:28, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Đan Mạch | |
+45 | |
Nam Đan Mạch | |
Haderslev Kommune | |
Hammelev | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 55.2453; Kinh độ: 9.38321; | |
Afrikaans: HammelevAzərbaycanca: HammelevBahasa Indonesia: HammelevDansk: HammelevDeutsch: HammelevEesti: HammelevEnglish: HammelevEspañol: HammelevFilipino: HammelevFrançaise: HammelevHrvatski: HammelevItaliano: HammelevLatviešu: HammelevLietuvių: HammelevMagyar: HammelevMelayu: HammelevNederlands: HammelevNorsk bokmål: HammelevOʻzbekcha: HammelevPolski: HammelevPortuguês: HammelevRomână: HammelevShqip: HammelevSlovenčina: HammelevSlovenščina: HammelevSuomi: HammelevSvenska: HammelevTiếng Việt: HammelevTürkçe: HammelevČeština: HammelevΕλληνικά: ΧαμμελεβБеларуская: ХаммелевБългарски: ХаммелевКыргызча: ХаммелевМакедонски: ХаммељевМонгол: ХаммелевРусский: ХаммелевСрпски: ХаммељевТоҷикӣ: ХаммелевУкраїнська: ХаммєлєвҚазақша: ХаммелевՀայերեն: Խամմելեվעברית: כָממֱלֱוاردو: ہَمّیلیوْالعربية: هاملففارسی: همملوमराठी: हम्मेलेव्हिन्दी: हम्मेलेव्বাংলা: হম্মেলেব্ગુજરાતી: હમ્મેલેવ્தமிழ்: ஹம்மேலேவ்తెలుగు: హమ్మేలేవ్ಕನ್ನಡ: ಹಮ್ಮೇಲೇವ್മലയാളം: ഹമ്മേലേവ്සිංහල: හම්මේලේව්ไทย: หมฺเมเลวฺქართული: Ხამმელევ中國: Hammelev日本語: ㇵンメレヴェ한국어: Hammelev |