Thời gian chính xác trong Roskilde:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:47, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:12, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:41, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Đan Mạch | |
+45 | |
Zealand | |
Roskilde Kommune | |
Roskilde | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 55.6419; Kinh độ: 12.0878; | |
Afrikaans: RoskildeAzərbaycanca: RoskildeBahasa Indonesia: RoskildeDansk: RoskildeDeutsch: RoskildeEesti: RoskildeEnglish: RoskildeEspañol: RoskildeFilipino: RoskildeFrançaise: RoskildeHrvatski: RoskildeItaliano: RoskildeLatviešu: RoskildeLietuvių: RoskildėMagyar: RoskildeMelayu: RoskildeNederlands: RoskildeNorsk bokmål: RoskildeOʻzbekcha: RoskildePolski: RoskildePortuguês: RoskildeRomână: RoskildeShqip: RoskildeSlovenčina: RoskildeSlovenščina: RoskildeSuomi: RoskildeSvenska: RoskildeTiếng Việt: RoskildeTürkçe: RoskildeČeština: RoskildeΕλληνικά: ΡοσκίλντεБеларуская: РоскілеБългарски: РоскилеКыргызча: РоскиллеМакедонски: РоскилдеМонгол: РоскиллеРусский: РоскиллеСрпски: РоскилдеТоҷикӣ: РоскиллеУкраїнська: РоскіллеҚазақша: РоскиллеՀայերեն: Ռոսկիլդեעברית: רוסקילדהاردو: راسکیلےالعربية: روسكيلدهفارسی: راسکیلهमराठी: रोस्किल्देहिन्दी: रॉसकिलेবাংলা: রোস্কিল্দেગુજરાતી: રોસ્કિલ્દેதமிழ்: ரோஸ்கில்தேతెలుగు: రోస్కిల్దేಕನ್ನಡ: ರೋಸ್ಕಿಲ್ದೇമലയാളം: രോസ്കിൽദേසිංහල: රොස්කිල්දෙไทย: รอสกิลด์ქართული: როსკილე中國: 罗斯基勒日本語: ロスキレ한국어: 로스킬레 | |