Thời gian chính xác trong Es Sebt:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 21:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn 22:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:39, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Algérie | |
+213 | |
Skikda | |
Es Sebt | |
Africa/Algiers, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 36.6638; Kinh độ: 7.07759; | |
Afrikaans: Es SebtAzərbaycanca: Es SebtBahasa Indonesia: Es SebtDansk: Es SebtDeutsch: Es SebtEesti: Es SebtEnglish: Es SebtEspañol: Es SebtFilipino: Es SebtFrançaise: Es SebtHrvatski: Es SebtItaliano: Es SebtLatviešu: Es SebtLietuvių: Es SebtMagyar: Es SebtMelayu: Es SebtNederlands: Es SebtNorsk bokmål: Es SebtOʻzbekcha: Es SebtPolski: Es SebtPortuguês: Es SebtRomână: Es SebtShqip: Es SebtSlovenčina: Es SebtSlovenščina: Es SebtSuomi: Es SebtSvenska: Es SebtTiếng Việt: Es SebtTürkçe: Es SebtČeština: Es SebtΕλληνικά: Εσ ΣεβτБеларуская: Эс СэбтБългарски: Ес СебтКыргызча: Эс СебтМакедонски: Ес СебтМонгол: Эс СебтРусский: Эс СебтСрпски: Ес СебтТоҷикӣ: Эс СебтУкраїнська: Ес СебтҚазақша: Эс СебтՀայերեն: Էս Սեբտעברית: אֱס סֱבּטاردو: ایسْ سیبْتْالعربية: اس سبتفارسی: اسا سبطमराठी: एस् सेब्त्हिन्दी: एस् सेब्त्বাংলা: এস্ সেব্ত্ગુજરાતી: એસ્ સેબ્ત્தமிழ்: ஏஸ் ஸேப்த்తెలుగు: ఏస్ సేబ్త్ಕನ್ನಡ: ಏಸ್ ಸೇಬ್ತ್മലയാളം: ഏസ് സേബ്ത്සිංහල: ඒස් සේබ්ත්ไทย: เอสฺ เสพฺตฺქართული: Ეს Სებტ中國: Es Sebt日本語: エセ シェベチェ한국어: 엣 셉ㅌ | |