Thời gian chính xác trong Cublington:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 23:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 00:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:02, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Anh | |
+44 | |
Anh | |
Buckinghamshire | |
Cublington | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 51.8924; Kinh độ: -0.77951; | |
Afrikaans: CublingtonAzərbaycanca: CublingtonBahasa Indonesia: CublingtonDansk: CublingtonDeutsch: CublingtonEesti: CublingtonEnglish: CublingtonEspañol: CublingtonFilipino: CublingtonFrançaise: CublingtonHrvatski: CublingtonItaliano: CublingtonLatviešu: CublingtonLietuvių: CublingtonMagyar: CublingtonMelayu: CublingtonNederlands: CublingtonNorsk bokmål: CublingtonOʻzbekcha: CublingtonPolski: CublingtonPortuguês: CublingtonRomână: CublingtonShqip: CublingtonSlovenčina: CublingtonSlovenščina: CublingtonSuomi: CublingtonSvenska: CublingtonTiếng Việt: CublingtonTürkçe: CublingtonČeština: CublingtonΕλληνικά: ΚυβλινγτονБеларуская: КублінгтонБългарски: КублингтонКыргызча: КублингтонМакедонски: КубљингтонМонгол: КублингтонРусский: КублингтонСрпски: КубљингтонТоҷикӣ: КублингтонУкраїнська: КублінґтонҚазақша: КублингтонՀայերեն: Կուբլինգտօնעברית: קִוּבּלִינגטִוֹנاردو: چُبْلِنْگْتونْالعربية: كوبلينغتونفارسی: کوبلینگتنमराठी: चुब्लिन्ग्तोन्हिन्दी: चुब्लिन्ग्तोन्বাংলা: চুব্লিন্গ্তোন্ગુજરાતી: ચુબ્લિન્ગ્તોન્தமிழ்: சுப்லின்க்தோன்తెలుగు: చుబ్లిన్గ్తోన్ಕನ್ನಡ: ಚುಬ್ಲಿನ್ಗ್ತೋನ್മലയാളം: ചുബ്ലിൻഗ്തോൻසිංහල: චුබ්ලින්ග්තෝන්ไทย: จุพฺลินฺคฺโตนฺქართული: Კუბლინგტონ中國: Cublington日本語: ㇰベリンゲㇳン한국어: 춥링톤 |