Thời gian chính xác trong Tandragee:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:18, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:20, Trăng lặn 02:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:35, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Anh | |
+44 | |
Bắc Ailen | |
Armagh City Banbridge and Craigavon | |
Tandragee | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 54.3549; Kinh độ: -6.41396; | |
Afrikaans: TandrageeAzərbaycanca: TandrageeBahasa Indonesia: TandrageeDansk: TandrageeDeutsch: TandrageeEesti: TandrageeEnglish: TandrageeEspañol: TandrageeFilipino: TandrageeFrançaise: TandrageeHrvatski: TandrageeItaliano: TandrageeLatviešu: TandrageeLietuvių: TandrageeMagyar: TandrageeMelayu: TandrageeNederlands: TandrageeNorsk bokmål: TandrageeOʻzbekcha: TandrageePolski: TandrageePortuguês: TandrageeRomână: TandrageeShqip: TandrageeSlovenčina: TandrageeSlovenščina: TandrageeSuomi: TandrageeSvenska: TandrageeTiếng Việt: TandrageeTürkçe: TandrageeČeština: TandrageeΕλληνικά: ΤανδραγηБеларуская: ЦейндріджэБългарски: ТейндриджъКыргызча: ТейндриджеМакедонски: ТејндриѓеМонгол: ТейндриджеРусский: ТейндриджеСрпски: ТејндриђеТоҷикӣ: ТейндриджеУкраїнська: ТейндріджеҚазақша: ТейндриджеՀայերեն: Տեյնդրիջեעברית: טֱינדרִידזֱ׳اردو: تاندراغيالعربية: تاندراغيفارسی: تندرگیमराठी: तन्द्रगेएहिन्दी: तन्द्रगेएবাংলা: তন্দ্রগেএગુજરાતી: તન્દ્રગેએதமிழ்: தந்த்ரகெஎతెలుగు: తంద్రగేఏಕನ್ನಡ: ತಂದ್ರಗೇಏമലയാളം: തന്ദ്രഗേഏසිංහල: තන්ද්රගේඒไทย: ตันทระคะเเอქართული: ტეინდრიდჟე中國: Tandragee日本語: チェインデㇼゼ한국어: 탄드라기 | |