Thời gian chính xác trong Samghereti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:04, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:35, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 00:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:55, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Gruzia | |
+995 | |
Kvemo Kartli | |
Samghereti | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 41.5076; Kinh độ: 44.4115; | |
Afrikaans: SamgheretiAzərbaycanca: SamgheretiBahasa Indonesia: SamgheretiDansk: SamgheretiDeutsch: SamgheretiEesti: SamgheretiEnglish: SamgheretiEspañol: SamgheretiFilipino: SamgheretiFrançaise: SamgheretiHrvatski: SamgheretiItaliano: SamgheretiLatviešu: SamgheretiLietuvių: SamgheretiMagyar: SamgheretiMelayu: SamgheretiNederlands: SamgheretiNorsk bokmål: SamgheretiOʻzbekcha: SamgheretiPolski: SamgheretiPortuguês: SamgheretiRomână: SamgheretiShqip: SamgheretiSlovenčina: SamgheretiSlovenščina: SamgheretiSuomi: SamgheretiSvenska: SamgheretiTiếng Việt: SamgheretiTürkçe: SamgheretiČeština: SamgheretiΕλληνικά: ΣαμγερετιБеларуская: СамгэрэціБългарски: СамгеретиКыргызча: СамгеретиМакедонски: СамгеретиМонгол: СамгеретиРусский: СамгеретиСрпски: СамгеретиТоҷикӣ: СамгеретиУкраїнська: СамґеретіҚазақша: СамгеретиՀայերեն: Սամգերետիעברית: סָמגֱרֱטִיاردو: سَمْگھیریتِالعربية: سامفرتيفارسی: سمقرتیमराठी: सम्घेरेतिहिन्दी: सम्घेरेतिবাংলা: সম্ঘেরেতিગુજરાતી: સમ્ઘેરેતિதமிழ்: ஸம்கே⁴ரேதிతెలుగు: సమ్ఘేరేతిಕನ್ನಡ: ಸಮ್ಘೇರೇತಿമലയാളം: സമ്ഘേരേതിසිංහල: සම්ඝේරේතිไทย: สมฺเฆเรติქართული: Სამღერეთი中國: Samghereti日本語: サンゲリェティ한국어: Samghereti | |