Thời gian chính xác trong Zeda Sakara:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:06, Trăng lặn 22:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:11, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Gruzia | |
+995 | |
Imereti | |
Zeda Sakara | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 42.1439; Kinh độ: 43.0656; | |
Afrikaans: Zeda SakaraAzərbaycanca: Zeda SakaraBahasa Indonesia: Zeda SakaraDansk: Zeda SakaraDeutsch: Zeda SakaraEesti: Zeda SakaraEnglish: Zeda SakaraEspañol: Zeda SakaraFilipino: Zeda SakaraFrançaise: Zeda SakaraHrvatski: Zeda SakaraItaliano: Zeda SakaraLatviešu: Zeda SakaraLietuvių: Zeda SakaraMagyar: Zeda SakaraMelayu: Zeda SakaraNederlands: Zeda SakaraNorsk bokmål: Zeda SakaraOʻzbekcha: Zeda SakaraPolski: Zeda SakaraPortuguês: Zeda SakaraRomână: Zeda SakaraShqip: Zeda SakaraSlovenčina: Zeda SakaraSlovenščina: Zeda SakaraSuomi: Zeda SakaraSvenska: Zeda SakaraTiếng Việt: Zeda SakaraTürkçe: Zeda SakaraČeština: Zeda SakaraΕλληνικά: Ζεδα ΣακαραБеларуская: Зеда СакараБългарски: Зеда СакараКыргызча: Зеда СакараМакедонски: Зеда СакараМонгол: Зеда СакараРусский: Зеда СакараСрпски: Зеда СакараТоҷикӣ: Зеда СакараУкраїнська: Зєда СакараҚазақша: Зеда СакараՀայերեն: Զեդա Սակարաעברית: זֱדָ סָקָרָاردو: زیدَ سَکَرَالعربية: زده ساكارهفارسی: زدا سکراमराठी: ज़ेद सकरहिन्दी: ज़ेद सकरবাংলা: জ়েদ সকরગુજરાતી: જ઼ેદ સકરதமிழ்: ஃஜேத ஸகரతెలుగు: జేద సకరಕನ್ನಡ: ಜ಼ೇದ ಸಕರമലയാളം: ജേദ സകരසිංහල: ජේද සකරไทย: เซท สกรქართული: Ზედა საქარა中國: Zeda Sakara日本語: ゼダ サカㇻ한국어: 제다 사카라 | |