Thời gian chính xác trong Kolangui:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:31, Trăng lặn 20:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:36, Trăng lặn 21:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:23, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:10, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Guinée | |
+224 | |
Labé | |
Tougue Prefecture | |
Kolangui | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 11.1333; Kinh độ: -11.8167; | |
Afrikaans: KolanguiAzərbaycanca: KolanguiBahasa Indonesia: KolanguiDansk: KolanguiDeutsch: KolanguiEesti: KolanguiEnglish: KolanguiEspañol: KolanguiFilipino: KolanguiFrançaise: KolanguiHrvatski: KolanguiItaliano: KolanguiLatviešu: KolanguiLietuvių: KolanguiMagyar: KolanguiMelayu: KolanguiNederlands: KolanguiNorsk bokmål: KolanguiOʻzbekcha: KolanguiPolski: KolanguiPortuguês: KolanguiRomână: KolanguiShqip: KolanguiSlovenčina: KolanguiSlovenščina: KolanguiSuomi: KolanguiSvenska: KolanguiTiếng Việt: KolanguiTürkçe: KolanguiČeština: KolanguiΕλληνικά: ΚολανγιБеларуская: КолангюіБългарски: КолангюиКыргызча: КолангюиМакедонски: КолангјуиМонгол: КолангюиРусский: КолангюиСрпски: КолангјуиТоҷикӣ: КолангюиУкраїнська: КоланґюїҚазақша: КолангюиՀայերեն: Կօլանգյուիעברית: קִוֹלָנגיוּאִיاردو: کولَنْگُءاِالعربية: كولانغويفارسی: کلنگویमराठी: कोलन्गुइहिन्दी: कोलन्गुइবাংলা: কোলন্গুইગુજરાતી: કોલન્ગુઇதமிழ்: கோலன்கு³இతెలుగు: కోలన్గుఇಕನ್ನಡ: ಕೋಲನ್ಗುಇമലയാളം: കോലൻഗുഇසිංහල: කෝලන්ගුඉไทย: โกลนฺคุอิქართული: Კოლანგიუი中國: Kolangui日本語: コ ランギュイ한국어: Kolangui | |