Thời gian chính xác trong Evinayong:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:20, Trăng lặn 19:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 21:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn 21:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Guinea Xích Đạo | |
+240 | |
Centro Sur | |
Evinayong | |
Evinayong | |
Africa/Malabo, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 1.43677; Kinh độ: 10.5512; | |
Afrikaans: EvinayongAzərbaycanca: EvinayongBahasa Indonesia: EvinayongDansk: EvinayongDeutsch: EvinayongEesti: EvinayongEnglish: EvinayongEspañol: EvinayongFilipino: EvinayongFrançaise: EvinayongHrvatski: EvinayongItaliano: EvinaiongLatviešu: EvinayongLietuvių: EvinajongasMagyar: EvinayongMelayu: EvinayongNederlands: EvinayongNorsk bokmål: EvinayongOʻzbekcha: EvinayongPolski: EwinayongPortuguês: EvinayongRomână: EvinayongShqip: EvinayongSlovenčina: EvinayongSlovenščina: EvinayongSuomi: EvinayongSvenska: EvinayongTiếng Việt: EvinayongTürkçe: EvinayongČeština: EvinayongΕλληνικά: ΕβιναιονγБеларуская: ЭвінайонгБългарски: ЕвинайонгКыргызча: ЭвинайонгМакедонски: ЕвинајонгМонгол: ЭвинайонгРусский: ЭвинайонгСрпски: ЕвинајонгТоҷикӣ: ЭвинайонгУкраїнська: ЕвінайонґҚазақша: ЭвинайонгՀայերեն: Էվինայօնգעברית: אֱוִינָיוֹאֳנגاردو: افينايونغالعربية: افينايونغفارسی: اوینینگमराठी: एविनयोन्ग्हिन्दी: एविनयोंगবাংলা: এবিনয়োন্গ্ગુજરાતી: એવિનયોન્ગ્தமிழ்: ஏவினயோன்க்తెలుగు: ఏవినయోన్గ్ಕನ್ನಡ: ಏವಿನಯೋನ್ಗ್മലയാളം: ഏവിനയോൻഗ്සිංහල: එවිනයොන්ග්ไทย: เอวินะโยนคქართული: ევინაიონგ中國: 埃维纳永日本語: エヴィナヨング한국어: 에비나용 | |