Thời gian chính xác trong Huité:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:02, Trăng lặn 13:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:42, Trăng lặn 14:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:22, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:02, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:53, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 18:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:44, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Guatemala | |
+502 | |
Zacapa | |
Municipio de Huite | |
Huité | |
America/Guatemala, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 14.9333; Kinh độ: -89.7167; | |
Afrikaans: HuitéAzərbaycanca: HuiteBahasa Indonesia: HuiteDansk: HuitéDeutsch: HuiteEesti: HuitéEnglish: HuitéEspañol: HuitéFilipino: HuitéFrançaise: HuitéHrvatski: HuitéItaliano: HuitéLatviešu: HuitéLietuvių: HuitéMagyar: HuitéMelayu: HuitéNederlands: HuitéNorsk bokmål: HuiteOʻzbekcha: HuitePolski: HuitePortuguês: HuitéRomână: HuiteShqip: HuiteSlovenčina: HuitéSlovenščina: HuitéSuomi: HuiteSvenska: HuitéTiếng Việt: HuitéTürkçe: HuiteČeština: HuitéΕλληνικά: ΧυιτεБеларуская: УіцеБългарски: УитеКыргызча: УитеМакедонски: УитеМонгол: УитеРусский: УитеСрпски: УитеТоҷикӣ: УитеУкраїнська: УїтеҚазақша: УитеՀայերեն: Ուիտեעברית: אוּאִיטֱاردو: هويتالعربية: هويتفارسی: هویتमराठी: हुइतेहिन्दी: हुइटेবাংলা: হুইতেગુજરાતી: હુઇતેதமிழ்: ஹுஇதேతెలుగు: హుఇతేಕನ್ನಡ: ಹುಇತೇമലയാളം: ഹുഇതേසිංහල: හුඉතෙไทย: หุอิเตქართული: უიტე中國: 维特日本語: ウイテ한국어: 희테 |