Thời gian chính xác trong Carbajales:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:29, Trăng lặn 19:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:32, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 21:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 22:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:42, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:37, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Honduras | |
+504 | |
Yoro | |
Olanchito | |
Carbajales | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 15.5167; Kinh độ: -86.35; | |
Afrikaans: CarbajalesAzərbaycanca: CarbajalesBahasa Indonesia: CarbajalesDansk: CarbajalesDeutsch: CarbajalesEesti: CarbajalesEnglish: CarbajalesEspañol: CarbajalesFilipino: CarbajalesFrançaise: CarbajalesHrvatski: CarbajalesItaliano: CarbajalesLatviešu: CarbajalesLietuvių: CarbajalesMagyar: CarbajalesMelayu: CarbajalesNederlands: CarbajalesNorsk bokmål: CarbajalesOʻzbekcha: CarbajalesPolski: CarbajalesPortuguês: CarbajalesRomână: CarbajalesShqip: CarbajalesSlovenčina: CarbajalesSlovenščina: CarbajalesSuomi: CarbajalesSvenska: CarbajalesTiếng Việt: CarbajalesTürkçe: CarbajalesČeština: CarbajalesΕλληνικά: ΚαρβαγαλεσБеларуская: КарвахалесБългарски: КарвахалесКыргызча: КарвахалесМакедонски: КарвахаљесМонгол: КарвахалесРусский: КарвахалесСрпски: КарвахаљесТоҷикӣ: КарвахалесУкраїнська: КарвахалєсҚазақша: КарвахалесՀայերեն: Կարվախալեսעברית: קָרוָכָלֱסاردو: كارباجالسالعربية: كارباجالسفارسی: کربجلسमराठी: चर्बजलेस्हिन्दी: चर्बजलेस्বাংলা: চর্বজলেস্ગુજરાતી: ચર્બજલેસ્தமிழ்: சர்பஜலெஸ்తెలుగు: చర్బజలేస్ಕನ್ನಡ: ಚರ್ಬಜಲೇಸ್മലയാളം: ചർബജലേസ്සිංහල: චර්බජලේස්ไทย: จัรพะชะเลสქართული: კარვახალეს中國: Carbajales日本語: カレウァㇵレセ한국어: 카바잘레스 |