Thời gian chính xác trong Mercedes:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:59, Trăng lặn 13:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:40, Trăng lặn 14:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 14:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 17:03, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 19:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Honduras | |
+504 | |
Ocotepeque | |
Nueva Ocotepeque | |
Mercedes | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 14.4333; Kinh độ: -89.15; | |
Afrikaans: MercedesAzərbaycanca: MercedesBahasa Indonesia: MercedesDansk: MercedesDeutsch: MercedesEesti: MercedesEnglish: MercedesEspañol: MercedesFilipino: MercedesFrançaise: MercedesHrvatski: MercedesItaliano: MercedesLatviešu: MercedesLietuvių: MercedesMagyar: MercedesMelayu: MercedesNederlands: MercedesNorsk bokmål: MercedesOʻzbekcha: MercedesPolski: MercedesPortuguês: MercedesRomână: MercedesShqip: MercedesSlovenčina: MercedesSlovenščina: MercedesSuomi: MercedesSvenska: MercedesTiếng Việt: MercedesTürkçe: MercedesČeština: MercedesΕλληνικά: ΜερσεδεσБеларуская: МерсэдэсБългарски: МерседесКыргызча: МерседесМакедонски: МерседесМонгол: МерседесРусский: МерседесСрпски: МерседесТоҷикӣ: МерседесУкраїнська: МєрседесҚазақша: МерседесՀայերեն: Մերսեդեսעברית: מֱרסֱדֱסاردو: مرسدسالعربية: مرسدسفارسی: مرکدسमराठी: मेर्चेदेस्हिन्दी: मेर्चेदेस्বাংলা: মের্চেদেস্ગુજરાતી: મેર્ચેદેસ્தமிழ்: மெர்செதெஸ்తెలుగు: మేర్చేదేస్ಕನ್ನಡ: ಮೇರ್ಚೇದೇಸ್മലയാളം: മേർചേദേസ്සිංහල: මේර්චේදේස්ไทย: เมรเจเทสქართული: მერსედეს中國: Mercedes日本語: メレシェデセ한국어: 머세데스 |