Thời gian chính xác trong Aalo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:15, Mặt trời lặn 18:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:52, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:15, Mặt trời lặn 18:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:56, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:15, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 21:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:14, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:14, Mặt trời lặn 18:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn 22:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:14, Mặt trời lặn 18:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:14, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Ấn Độ | |
+91 | |
State of Arunāchal Pradesh | |
West Siang | |
Aalo | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 28.1695; Kinh độ: 94.8006; | |
Afrikaans: AlongAzərbaycanca: AlongBahasa Indonesia: AlongDansk: AaloDeutsch: AlongEesti: AaloEnglish: AlongEspañol: AlongFilipino: AaloFrançaise: AlongHrvatski: AaloItaliano: AlongLatviešu: AaloLietuvių: AaloMagyar: AaloMelayu: AlongNederlands: AlongNorsk bokmål: AlongOʻzbekcha: AlongPolski: AlongPortuguês: AlongRomână: AlongShqip: AlongSlovenčina: AlongSlovenščina: AaloSuomi: AlongSvenska: AlongTiếng Việt: AaloTürkçe: AlongČeština: AaloΕλληνικά: ΑλονγБеларуская: ЭйлонгБългарски: ЕйлонгКыргызча: ЭйлонгМакедонски: ЕјлонгМонгол: ЭйлонгРусский: ЭйлонгСрпски: ЕјлонгТоҷикӣ: ЭйлонгУкраїнська: ЕйлонґҚазақша: ЭйлонгՀայերեն: Էյլօնգעברית: אֱילִוֹנגاردو: الونغالعربية: الونغفارسی: الونگमराठी: अलोन्ग्हिन्दी: अलॉंगবাংলা: অলোন্গ্ગુજરાતી: અલોન્ગ્தமிழ்: அலோன்க்తెలుగు: అలోన్గ్ಕನ್ನಡ: ಅಲೋನ್ಗ್മലയാളം: അലോൻഗ്සිංහල: අලොන්ග්ไทย: อะโลนคქართული: ეილონგ中國: Along日本語: アロング한국어: 알롱 | |