Thời gian chính xác trong Ghagga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn 22:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+43 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 22:58, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+40...+42 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:29, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:21, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Ấn Độ | |
+91 | |
Punjab | |
Patiala | |
Ghagga | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 30.0198; Kinh độ: 76.1041; | |
Afrikaans: GhaggaAzərbaycanca: GhaggaBahasa Indonesia: GhaggaDansk: GhaggaDeutsch: GhaggaEesti: GhaggaEnglish: GhaggaEspañol: GhaggaFilipino: GhaggaFrançaise: GhaggaHrvatski: GhaggaItaliano: GhaggaLatviešu: GhaggaLietuvių: GhaggaMagyar: GhaggaMelayu: GhaggaNederlands: GhaggaNorsk bokmål: GhaggaOʻzbekcha: GhaggaPolski: GhaggaPortuguês: GhaggaRomână: GhaggaShqip: GhaggaSlovenčina: GhaggaSlovenščina: GhaggaSuomi: GhaggaSvenska: GhaggaTiếng Việt: GhaggaTürkçe: GhaggaČeština: GhaggaΕλληνικά: ΓαγγαБеларуская: ФэйггэйБългарски: ФейггейКыргызча: ФейггейМакедонски: ФејггејМонгол: ФейггейРусский: ФейггейСрпски: ФејггејТоҷикӣ: ФейггейУкраїнська: ФейґґейҚазақша: ФейггейՀայերեն: Ֆեյգգեյעברית: פֱיגגֱיاردو: گھَگَّالعربية: فاغهفارسی: قگگاमराठी: घग्गहिन्दी: घग्गবাংলা: ঘগ্গગુજરાતી: ઘગ્ગதமிழ்: க⁴க்³க³తెలుగు: ఘగ్గಕನ್ನಡ: ಘಗ್ಗമലയാളം: ഘഗ്ഗසිංහල: ඝග්ගไทย: ฆคฺคქართული: Პჰეიგგეი中國: Ghagga日本語: フェイェイゲゲイ한국어: Ghagga | |