Thời gian chính xác trong Rādhākund:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:18, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:27, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:16, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:07, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Mathura | |
Rādhākund | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.5243; Kinh độ: 77.491; | |
Afrikaans: RadhakundAzərbaycanca: RadhakundBahasa Indonesia: RadhakundDansk: RadhakundDeutsch: RadhakundEesti: RadhakundEnglish: RadhakundEspañol: RadhakundFilipino: RadhakundFrançaise: RadhakundHrvatski: RadhakundItaliano: RadhakundLatviešu: RādhākundLietuvių: RadhakundMagyar: RadhakundMelayu: RadhakundNederlands: RadhakundNorsk bokmål: RadhakundOʻzbekcha: RadhakundPolski: RadhakundPortuguês: RadhakundRomână: RadhakundShqip: RadhakundSlovenčina: RadhakundSlovenščina: RadhakundSuomi: RadhakundSvenska: RadhakundTiếng Việt: RādhākundTürkçe: RadhakundČeština: RadhakundΕλληνικά: ΡαδχακυνδБеларуская: РэйдхэйкундБългарски: РейдхейкундКыргызча: РейдхейкундМакедонски: РејдхејкундМонгол: РейдхейкундРусский: РейдхейкундСрпски: РејдхејкундТоҷикӣ: РейдхейкундУкраїнська: РейдхейкундҚазақша: РейдхейкундՀայերեն: Րեյդխեյկունդעברית: רֱידכֱיקִוּנדاردو: رادهاكوندالعربية: رادهاكوندفارسی: ردهکوندमराठी: रधकुन्द्हिन्दी: रधकुन्द्বাংলা: রধকুন্দ্ગુજરાતી: રધકુન્દ્தமிழ்: ரதகுந்த்తెలుగు: రధకుంద్ಕನ್ನಡ: ರಧಕುಂದ್മലയാളം: രധകുന്ദ്සිංහල: රධකුන්ද්ไทย: ระธะกุนทქართული: რეიდხეიკუნდ中國: Radhakund日本語: リェイデヘイㇰンデ한국어: 라다쿤드 | |