Thời gian chính xác trong Gerash:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:48, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 00:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:52, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Iran | |
+98 | |
Fars | |
Gerash | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 27.6652; Kinh độ: 54.1371; | |
Afrikaans: GerashAzərbaycanca: GerashBahasa Indonesia: GerashDansk: GerashDeutsch: GerashEesti: GerashEnglish: GerāshEspañol: GerashFilipino: GerashFrançaise: GerashHrvatski: GerashItaliano: GerashLatviešu: GerashLietuvių: GerashMagyar: GerashMelayu: GerāshNederlands: GerashNorsk bokmål: GerashOʻzbekcha: GerashPolski: GerashPortuguês: GerashRomână: GerashShqip: GerashSlovenčina: GerashSlovenščina: GerashSuomi: GerashSvenska: GerashTiếng Việt: GerashTürkçe: GerashČeština: GerashΕλληνικά: ΓερασχБеларуская: ГэрасхБългарски: ГерасхКыргызча: ГерасхМакедонски: ГерасхМонгол: ГерасхРусский: ГерасхСрпски: ГерасхТоҷикӣ: ГерасхУкраїнська: ҐерасхҚазақша: ГерасхՀայերեն: Գերասխעברית: גֱרָסכاردو: گراشالعربية: گراشفارسی: گراشमराठी: गेरस्ह्हिन्दी: गेरशবাংলা: গেরস্হ্ગુજરાતી: ગેરસ્હ્தமிழ்: கேரஸ்ஹ்తెలుగు: గేరస్హ్ಕನ್ನಡ: ಗೇರಸ್ಹ್മലയാളം: ഗേരസ്ഹ്සිංහල: ගෙරස්හ්ไทย: เครัสหქართული: გერასხ中國: 盖拉什日本語: ガーラッシュ한국어: 게라스 | |