Thời gian chính xác trong Ḩesāmī:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:50, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:53, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Iran | |
+98 | |
Fars | |
Ḩesāmī | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 29.9692; Kinh độ: 53.8742; | |
Afrikaans: HesamiAzərbaycanca: HesamiBahasa Indonesia: HesamiDansk: HesamiDeutsch: HesamiEesti: HesamiEnglish: HesamiEspañol: HesamiFilipino: HesamiFrançaise: HesamiHrvatski: HesamiItaliano: HesamiLatviešu: HesamiLietuvių: HesamiMagyar: HesamiMelayu: HesamiNederlands: HesamiNorsk bokmål: HesamiOʻzbekcha: HesamiPolski: HesamiPortuguês: HesamiRomână: HesamiShqip: HesamiSlovenčina: HesamiSlovenščina: HesamiSuomi: HesamiSvenska: HesamiTiếng Việt: ḨesāmīTürkçe: HesamiČeština: HesamiΕλληνικά: ΧεσαμιБеларуская: ХэсаміБългарски: ХесамиКыргызча: ХесамиМакедонски: ХесамиМонгол: ХесамиРусский: ХесамиСрпски: ХесамиТоҷикӣ: ХесамиУкраїнська: ХесаміҚазақша: ХесамиՀայերեն: Խեսամիעברית: כֱסָמִיاردو: حسامیالعربية: حسامیفارسی: حسامیमराठी: हेसमिहिन्दी: हेसमिবাংলা: হেসমিગુજરાતી: હેસમિதமிழ்: ஹெஸமிతెలుగు: హేసమిಕನ್ನಡ: ಹೇಸಮಿമലയാളം: ഹേസമിසිංහල: හේසමිไทย: เหสะมิქართული: ხესამი中國: Hesami日本語: ヘサミ한국어: 헤사미 | |