Thời gian chính xác trong Pardanjān:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 22:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:48, Trăng lặn 23:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:57, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:11, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Iran | |
+98 | |
Chaharmahal và Bakhtiari | |
Pardanjān | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 32.2533; Kinh độ: 50.5975; | |
Afrikaans: PardanjanAzərbaycanca: PardanjanBahasa Indonesia: PardanjanDansk: PardanjanDeutsch: PardanjanEesti: PardanjanEnglish: PardanjanEspañol: PardanjanFilipino: PardanjanFrançaise: PardanjanHrvatski: PardanjanItaliano: PardanjanLatviešu: PardanjānLietuvių: PardanjanMagyar: PardanjanMelayu: PardanjanNederlands: PardanjanNorsk bokmål: PardanjanOʻzbekcha: PardanjanPolski: PardanjanPortuguês: PardanjanRomână: PardanjanShqip: PardanjanSlovenčina: PardanjanSlovenščina: PardanjanSuomi: PardanjanSvenska: PardanjanTiếng Việt: PardanjānTürkçe: PardanjanČeština: PardanjanΕλληνικά: ΠαρδανγανБеларуская: ПарданьянБългарски: ПарданьянКыргызча: ПарданьянМакедонски: ПарданјанМонгол: ПарданьянРусский: ПарданьянСрпски: ПарданјанТоҷикӣ: ПарданьянУкраїнська: ПарданьянҚазақша: ПарданьянՀայերեն: Պարդանյանעברית: פָּרדָניָנاردو: پردنجانالعربية: پردنجانفارسی: پردنجانमराठी: पर्दन्जन्हिन्दी: पर्दन्जन्বাংলা: পর্দন্জন্ગુજરાતી: પર્દન્જન્தமிழ்: பர்தன்ஜன்తెలుగు: పర్దన్జన్ಕನ್ನಡ: ಪರ್ದನ್ಜನ್മലയാളം: പർദൻജൻසිංහල: පර්දන්ජන්ไทย: ปัรทันชะนქართული: პარდანიან中國: Pardanjan日本語: パレダン ヤン한국어: 파단잔 | |