Thời gian chính xác trong Mezzenile:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:40, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:57, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:32, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Ý | |
+39 | |
Piemonte | |
Torino | |
Mezzenile | |
Europe/Rome, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 45.2948; Kinh độ: 7.39561; | |
Afrikaans: MezzenileAzərbaycanca: MezzenileBahasa Indonesia: MezzenileDansk: MezzenileDeutsch: MezzenileEesti: MezzenileEnglish: MezzenileEspañol: MezzenileFilipino: MezzenileFrançaise: MezzenileHrvatski: MezzenileItaliano: MezzenileLatviešu: MezzenileLietuvių: MezzenileMagyar: MezzenileMelayu: MezzenileNederlands: MezzenileNorsk bokmål: MezzenileOʻzbekcha: MezzenilePolski: MezzenilePortuguês: MezzenileRomână: MezzenileShqip: MezzenileSlovenčina: MezzenileSlovenščina: MezzenileSuomi: MezzenileSvenska: MezzenileTiếng Việt: MezzenileTürkçe: MezzenileČeština: MezzenileΕλληνικά: ΜεζζενιλεБеларуская: МеццэнілэБългарски: МеццънилеКыргызча: МецценилеМакедонски: МеццењиљеМонгол: МецценилеРусский: МецценилеСрпски: МеццењиљеТоҷикӣ: МецценилеУкраїнська: МєцценілеҚазақша: МецценилеՀայերեն: Մեծծենիլեעברית: מֱצצֱנִילֱاردو: مززنيلالعربية: مززنيلفارسی: مززنیلमराठी: मेज़्ज़ेनिलेहिन्दी: मेज़्ज़ेनिलेবাংলা: মেজ়্জ়েনিলেગુજરાતી: મેજ઼્જ઼ેનિલેதமிழ்: மேஃஜ்ஃஜேனிலேతెలుగు: మేజ్జేనిలేಕನ್ನಡ: ಮೇಜ಼್ಜ಼ೇನಿಲೇമലയാളം: മേജ്ജേനിലേසිංහල: මේජ්ජේනිලේไทย: เมซเซนิเลქართული: მეცცენილე中國: Mezzenile日本語: メツェツェニレ한국어: 메즈제닐레 |