Thời gian chính xác trong Nasu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:27, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:10, Trăng lặn 13:03, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:36, Trăng lặn 14:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:03, Trăng lặn 15:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 16:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:23, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 20:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Nhật Bản | |
+81 | |
Tochigi | |
Nasu-gun | |
Nasu | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 37.0421; Kinh độ: 140.094; | |
Afrikaans: NasuAzərbaycanca: NasuBahasa Indonesia: NasuDansk: NasuDeutsch: NasuEesti: NasuEnglish: NasuEspañol: NasuFilipino: NasuFrançaise: NasuHrvatski: NasuItaliano: NasuLatviešu: NasuLietuvių: NasuMagyar: NasuMelayu: NasuNederlands: NasuNorsk bokmål: NasuOʻzbekcha: NasuPolski: NasuPortuguês: NasuRomână: NasuShqip: NasuSlovenčina: NasuSlovenščina: NasuSuomi: NasuSvenska: NasuTiếng Việt: NasuTürkçe: NasuČeština: NasuΕλληνικά: ΝασυБеларуская: НасуБългарски: НасуКыргызча: НасуМакедонски: НасуМонгол: НасуРусский: НасуСрпски: НасуТоҷикӣ: НасуУкраїнська: НасуҚазақша: НасуՀայերեն: Նասուעברית: נָסִוּاردو: نَسُالعربية: ناسوفارسی: نسوमराठी: नसुहिन्दी: नसुবাংলা: নসুગુજરાતી: નસુதமிழ்: நஸுతెలుగు: నసుಕನ್ನಡ: ನಸುമലയാളം: നസുසිංහල: නසුไทย: นสุქართული: Ნასუ中國: Nasu日本語: ナㇲ한국어: 나수 |