Thời gian chính xác trong Nyuzen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:20, Trăng lặn 13:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:47, Trăng lặn 14:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:14, Trăng lặn 15:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:44, Trăng lặn 16:54, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 19:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:55, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +18 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Nhật Bản | |
+81 | |
Toyama | |
Shimoniikawa Gun | |
Nyuzen | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 36.9333; Kinh độ: 137.5; | |
Afrikaans: NyuzenAzərbaycanca: NyuzenBahasa Indonesia: NyuzenDansk: NyuzenDeutsch: NyuzenEesti: NyuzenEnglish: NyūzenEspañol: NyuzenFilipino: NyūzenFrançaise: NyuzenHrvatski: NyuzenItaliano: NyūzenLatviešu: NyuzenLietuvių: NyuzenMagyar: NyuzenMelayu: NyūzenNederlands: NyuzenNorsk bokmål: NyuzenOʻzbekcha: NyuzenPolski: NyuzenPortuguês: NyuzenRomână: NyuzenShqip: NyuzenSlovenčina: NyuzenSlovenščina: NyuzenSuomi: NyuzenSvenska: NyuzenTiếng Việt: NyuzenTürkçe: NyuzenČeština: NyuzenΕλληνικά: ΝυθζενБеларуская: НюдзэнБългарски: НюдзенКыргызча: НюдзэнМакедонски: ЊуѕенМонгол: НюдзэнРусский: НюдзэнСрпски: ЊудзенТоҷикӣ: НюдзэнУкраїнська: НюдзенҚазақша: НюдзэнՀայերեն: Նյուձէնעברית: ניוּדזֱנاردو: نيوزنالعربية: نيوزنفارسی: نیوزنमराठी: न्युज़ेन्हिन्दी: न्यूज़ेंবাংলা: ন্যুজ়েন্ગુજરાતી: ન્યુજ઼ેન્தமிழ்: ந்யுஃஜேன்తెలుగు: న్యుజేన్ಕನ್ನಡ: ನ್ಯುಜ಼ೇನ್മലയാളം: ന്യുജേൻසිංහල: න්යුජෙන්ไทย: นยุเซนქართული: ნიუძენ中國: 入善町日本語: 入善町한국어: 뉴젠 | |