Thời gian chính xác trong Yrdyk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 14:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:47, Trăng lặn 15:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 18:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:39, Trăng lặn 22:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Issyk Kul | |
Ak-Suu | |
Yrdyk | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 42.4593; Kinh độ: 78.3006; | |
Afrikaans: YrdykAzərbaycanca: YrdykBahasa Indonesia: YrdykDansk: YrdykDeutsch: YrdykEesti: YrdykEnglish: YrdykEspañol: YrdykFilipino: YrdykFrançaise: YrdykHrvatski: YrdykItaliano: YrdykLatviešu: YrdykLietuvių: YrdykMagyar: YrdykMelayu: YrdykNederlands: YrdykNorsk bokmål: YrdykOʻzbekcha: YrdykPolski: YrdykPortuguês: YrdykRomână: YrdykShqip: YrdykSlovenčina: YrdykSlovenščina: YrdykSuomi: YrdykSvenska: YrdykTiếng Việt: YrdykTürkçe: YrdykČeština: YrdykΕλληνικά: ΡδικБеларуская: ЫрдыкБългарски: ЪрдъкКыргызча: ЫрдыкМакедонски: ИрдикМонгол: ЫрдыкРусский: ЫрдыкСрпски: ИрдикТоҷикӣ: ЫрдыкУкраїнська: ИрдикҚазақша: ЫрдыкՀայերեն: Իրդիկעברית: אִירדִיקاردو: یْرْدْیْکْالعربية: يرديكفارسی: یردیکमराठी: य्र्द्य्क्हिन्दी: य्र्द्य्क्বাংলা: য্র্দ্য্ক্ગુજરાતી: ય્ર્દ્ય્ક્தமிழ்: ய்ர்த்³ய்க்తెలుగు: య్ర్ద్య్క్ಕನ್ನಡ: ಯ್ರ್ದ್ಯ್ಕ್മലയാളം: യ്ര്ദ്യ്ക്සිංහල: ය්ර්ද්ය්ක්ไทย: ยฺรฺทฺยฺกฺქართული: Ირდიკ中國: Yrdyk日本語: イレデイケ한국어: Yrdyk | |