Thời gian chính xác trong Buleksaz:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:22, Trăng lặn 14:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 18:15, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 19:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:42, Trăng lặn 21:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:33, Trăng lặn 22:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Kazakhstan | |
+7 | |
Almaty | |
Rayymbek Audany | |
Buleksaz | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 42.9442; Kinh độ: 79.1268; | |
Afrikaans: BuleksazAzərbaycanca: BuleksazBahasa Indonesia: BuleksazDansk: BuleksazDeutsch: BuleksazEesti: BuleksazEnglish: BuleksazEspañol: BuleksazFilipino: BuleksazFrançaise: BuleksazHrvatski: BuleksazItaliano: BuleksazLatviešu: BuleksazLietuvių: BuleksazMagyar: BuleksazMelayu: BuleksazNederlands: BuleksazNorsk bokmål: BuleksazOʻzbekcha: BuleksazPolski: BuleksazPortuguês: BuleksazRomână: BuleksazShqip: BuleksazSlovenčina: BuleksazSlovenščina: BuleksazSuomi: BuleksazSvenska: BuleksazTiếng Việt: BuleksazTürkçe: BuleksazČeština: BuleksazΕλληνικά: ΒυλεξαζБеларуская: БулексазБългарски: БулексазКыргызча: БулексазМакедонски: БуљексазМонгол: БулексазРусский: БулексазСрпски: БуљексазТоҷикӣ: БулексазУкраїнська: БулєксазҚазақша: БөлексазՀայերեն: Բուլեկսազעברית: בִּוּלֱקסָזاردو: بُلیکْسَزْالعربية: بولكسازفارسی: بولکسزमराठी: बुलेक्सज़्हिन्दी: बुलेक्सज़्বাংলা: বুলেক্সজ়্ગુજરાતી: બુલેક્સજ઼્தமிழ்: பு³லேக்ஸஃஜ்తెలుగు: బులేక్సజ్ಕನ್ನಡ: ಬುಲೇಕ್ಸಜ಼್മലയാളം: ബുലേക്സജ്සිංහල: බුලේක්සජ්ไทย: พุเลกฺสซฺქართული: Ბულეკსაზ中國: Buleksaz日本語: ブレケサゼ한국어: Buleksaz | |