Thời gian chính xác trong Zhylandy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:40, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:29, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:37, Trăng lặn 02:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Kazakhstan | |
+7 | |
Atyrau | |
Kurmanghazy Audany | |
Zhylandy | |
Asia/Atyrau, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 46.625; Kinh độ: 48.6472; | |
Afrikaans: ZhylandyAzərbaycanca: ZhylandyBahasa Indonesia: ZhylandyDansk: ZhylandyDeutsch: ZhylandyEesti: ZhylandyEnglish: ZhylandyEspañol: ZhylandyFilipino: ZhylandyFrançaise: ZhylandyHrvatski: ZhylandyItaliano: ZhylandyLatviešu: ZhylandyLietuvių: ZhylandyMagyar: ZhylandyMelayu: ZhylandyNederlands: ZhylandyNorsk bokmål: ZhylandyOʻzbekcha: ZhylandyPolski: ZhylandyPortuguês: ZhylandyRomână: ZhylandyShqip: ZhylandySlovenčina: ZhylandySlovenščina: ZhylandySuomi: ZhylandySvenska: ZhylandyTiếng Việt: ZhylandyTürkçe: ZhylandyČeština: ZhylandyΕλληνικά: ΖχιλανδιБеларуская: ЖыландыБългарски: ЖъландъКыргызча: ЖыландыМакедонски: ЖиландиМонгол: ЖыландыРусский: ЖыландыСрпски: ЖиландиТоҷикӣ: ЖыландыУкраїнська: ЖиландиҚазақша: ЖыландыՀայերեն: Ժիլանդիעברית: זִ׳ילָנדִיاردو: زْہْیْلَنْدْیْالعربية: زهيلانديفارسی: ژیلندیमराठी: ज़्ह्य्लन्द्य्हिन्दी: ज़्ह्य्लन्द्य्বাংলা: জ়্হ্য্লন্দ্য্ગુજરાતી: જ઼્હ્ય્લન્દ્ય્தமிழ்: ஃஜ்ஹ்ய்லந்த்³ய்తెలుగు: జ్హ్య్లంద్య్ಕನ್ನಡ: ಜ಼್ಹ್ಯ್ಲಂದ್ಯ್മലയാളം: ജ്ഹ്യ്ലന്ദ്യ്සිංහල: ජ්හ්ය්ලන්ද්ය්ไทย: ซฺหฺยฺลนฺทฺยฺქართული: Ჟილანდი中國: Zhylandy日本語: ゼイランデイ한국어: Zhylandy | |