Thời gian chính xác trong Oxentea:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:06, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Moldova | |
+373 | |
Dubasari | |
Oxentea | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.3826; Kinh độ: 29.1197; | |
Afrikaans: OxenteaAzərbaycanca: OxenteaBahasa Indonesia: OxenteaDansk: OxenteaDeutsch: OxenteaEesti: OxenteaEnglish: OxenteaEspañol: OxenteaFilipino: OxenteaFrançaise: OxenteaHrvatski: OxenteaItaliano: OxenteaLatviešu: OxenteaLietuvių: OxenteaMagyar: OxenteaMelayu: OxenteaNederlands: OxenteaNorsk bokmål: OxenteaOʻzbekcha: OxenteaPolski: OxenteaPortuguês: OxenteaRomână: OxenteaShqip: OxenteaSlovenčina: OxenteaSlovenščina: OxenteaSuomi: OxenteaSvenska: OxenteaTiếng Việt: OxenteaTürkçe: OxenteaČeština: OxenteaΕλληνικά: ΟξεντεαБеларуская: ОксэнціяБългарски: ОксентияКыргызча: ОксентияМакедонски: ОксентијаМонгол: ОксентияРусский: ОксентияСрпски: ОксентијаТоҷикӣ: ОксентияУкраїнська: ОксентіяҚазақша: ОксентияՀայերեն: Օկսենտիյաעברית: אֳקסֱנטִייָاردو: اوکْسینْتےءاَالعربية: اوكسنتهفارسی: اکسنتیमराठी: ओक्सेन्तेअहिन्दी: ओक्सेन्तेअবাংলা: ওক্সেন্তেঅગુજરાતી: ઓક્સેન્તેઅதமிழ்: ஓக்ஸேந்தேஅతెలుగు: ఓక్సేంతేఅಕನ್ನಡ: ಓಕ್ಸೇಂತೇಅമലയാളം: ഓക്സേന്തേഅසිංහල: ඕක්සේන්තේඅไทย: โอกฺเสนฺเตอქართული: Ოკსენტია中國: Oxentea日本語: ヲケシェンティヤ한국어: Oxentea | |