Thời gian chính xác trong Faragouaran:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn 20:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 21:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:06, Trăng lặn 00:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:53, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mali | |
+223 | |
Sikasso | |
Faragouaran | |
Africa/Bamako, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 11.3121; Kinh độ: -7.77693; | |
Afrikaans: FaragouaranAzərbaycanca: FaragouaranBahasa Indonesia: FaragouaranDansk: FaragouaranDeutsch: FaragouaranEesti: FaragouaranEnglish: FaragouaranEspañol: FaragouaranFilipino: FaragouaranFrançaise: FaragouaranHrvatski: FaragouaranItaliano: FaragouaranLatviešu: FaragouaranLietuvių: FaragouaranMagyar: FaragouaranMelayu: FaragouaranNederlands: FaragouaranNorsk bokmål: FaragouaranOʻzbekcha: FaragouaranPolski: FaragouaranPortuguês: FaragouaranRomână: FaragouaranShqip: FaragouaranSlovenčina: FaragouaranSlovenščina: FaragouaranSuomi: FaragouaranSvenska: FaragouaranTiếng Việt: FaragouaranTürkçe: FaragouaranČeština: FaragouaranΕλληνικά: ΦαραγουαρανБеларуская: ФарагуаранБългарски: ФарагуаранКыргызча: ФарагуаранМакедонски: ФарагуаранМонгол: ФарагуаранРусский: ФарагуаранСрпски: ФарагуаранТоҷикӣ: ФарагуаранУкраїнська: ФараґуаранҚазақша: ФарагуаранՀայերեն: Ֆարագուարանעברית: פָרָגִוּאָרָנاردو: فَرَگوؤُءاَرَنْالعربية: فاراغوارانفارسی: فرگوارنमराठी: फ़रगोउअरन्हिन्दी: फ़रगोउअरन्বাংলা: ফ়রগোউঅরন্ગુજરાતી: ફ઼રગોઉઅરન્தமிழ்: ஃபரகோஉஅரன்తెలుగు: ఫరగోఉఅరన్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ರಗೋಉಅರನ್മലയാളം: ഫരഗോഉഅരൻසිංහල: ෆරගෝඋඅරන්ไทย: ฟรโคอุอรนฺქართული: Პჰარაგუარან中國: Faragouaran日本語: ファㇻグァㇻン한국어: 파라고우아란 | |