Thời gian chính xác trong Argungu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:16, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 20:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:24, Trăng lặn 21:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:28, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nigeria | |
+234 | |
Kebbi | |
Argungu | |
Argungu | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 12.7448; Kinh độ: 4.52514; | |
Afrikaans: ArgunguAzərbaycanca: ArgunguBahasa Indonesia: ArgunguDansk: ArgunguDeutsch: ArgunguEesti: ArgunguEnglish: ArgunguEspañol: ArgunguFilipino: ArgunguFrançaise: ArgunguHrvatski: ArgunguItaliano: ArgunguLatviešu: ArgunguLietuvių: ArgunguMagyar: ArgunguMelayu: ArgunguNederlands: ArgunguNorsk bokmål: ArgunguOʻzbekcha: ArgunguPolski: ArgunguPortuguês: ArgunguRomână: ArgunguShqip: ArgunguSlovenčina: ArgunguSlovenščina: ArgunguSuomi: ArgunguSvenska: ArgunguTiếng Việt: ArgunguTürkçe: ArgunguČeština: ArgunguΕλληνικά: ΑργυνγυБеларуская: АргунгуБългарски: АргунгуКыргызча: АргунгуМакедонски: АргунгуМонгол: АргунгуРусский: АргунгуСрпски: АргунгуТоҷикӣ: АргунгуУкраїнська: АрґунґуҚазақша: АргунгуՀայերեն: Արգունգուעברית: אָרגִוּנגִוּاردو: ارغونغوالعربية: ارغونغوفارسی: ارگونگوमराठी: अर्गुन्गुहिन्दी: अर्गुन्गुবাংলা: অর্গুন্গুગુજરાતી: અર્ગુન્ગુதமிழ்: அர்குன்குతెలుగు: అర్గున్గుಕನ್ನಡ: ಅರ್ಗುನ್ಗುമലയാളം: അർഗുൻഗുසිංහල: අර්ගුන්ගුไทย: อัรคุนคุქართული: არგუნგუ中國: Argungu日本語: アレグング한국어: 아군구 |