Thời gian chính xác trong Gidan Madi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 16:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 17:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:15, Trăng lặn 18:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+42 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 20:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 21:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 22:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Nigeria | |
+234 | |
Sokoto | |
Tangaza | |
Gidan Madi | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 13.2957; Kinh độ: 4.97467; | |
Afrikaans: Gidan MadiAzərbaycanca: Gidan MadiBahasa Indonesia: Gidan MadiDansk: Gidan MadiDeutsch: Gidan MadiEesti: Gidan MadiEnglish: Gidan MadiEspañol: Gidan MadiFilipino: Gidan MadiFrançaise: Gidan MadiHrvatski: Gidan MadiItaliano: Gidan MadiLatviešu: Gidan MadiLietuvių: Gidan MadiMagyar: Gidan MadiMelayu: Gidan MadiNederlands: Gidan MadiNorsk bokmål: Gidan MadiOʻzbekcha: Gidan MadiPolski: Gidan MadiPortuguês: Gidan MadiRomână: Gidan MadiShqip: Gidan MadiSlovenčina: Gidan MadiSlovenščina: Gidan MadiSuomi: Gidan MadiSvenska: Gidan MadiTiếng Việt: Gidan MadiTürkçe: Gidan MadiČeština: Gidan MadiΕλληνικά: Γιδαν ΜαδιБеларуская: Джыдэйн МейдіБългарски: Джидейн МейдиКыргызча: Джидейн МейдиМакедонски: Ѓидејн МејдиМонгол: Джидейн МейдиРусский: Джидейн МейдиСрпски: Ђидејн МејдиТоҷикӣ: Джидейн МейдиУкраїнська: Джидейн МєйдіҚазақша: Джидейн МейдиՀայերեն: Ջիդեյն Մեյդիעברית: דזִ׳ידֱינ מֱידִיاردو: گِدَنْ مَدِالعربية: جيدان ماديفارسی: گیدن مادیमराठी: गिदन् मदिहिन्दी: गिदन् मदिবাংলা: গিদন্ মদিગુજરાતી: ગિદન્ મદિதமிழ்: கி³த³ன் மதி³తెలుగు: గిదన్ మదిಕನ್ನಡ: ಗಿದನ್ ಮದಿമലയാളം: ഗിദൻ മദിසිංහල: ගිදන් මදිไทย: คิทนฺ มทิქართული: Დჟიდეინ Მეიდი中國: Gidan Madi日本語: ジデイン メイディ한국어: Gidan Madi |