Thời gian chính xác trong Roxburgh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:10, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:44, Trăng lặn 18:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:11, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 19:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:11, Mặt trời lặn 17:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 21:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:12, Mặt trời lặn 17:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:44, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:13, Mặt trời lặn 17:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:06, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:14, Mặt trời lặn 17:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:24, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:15, Mặt trời lặn 17:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:40, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+1...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:-1...+1 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết |
New Zealand | |
+64 | |
Otago | |
Central Otago District | |
Roxburgh | |
Pacific/Auckland, GMT 12. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -45.5406; Kinh độ: 169.315; | |
Afrikaans: RoxburghAzərbaycanca: RoxburghBahasa Indonesia: RoxburghDansk: RoxburghDeutsch: RoxburghEesti: RoxburghEnglish: RoxburghEspañol: RoxburghFilipino: RoxburghFrançaise: RoxburghHrvatski: RoxburghItaliano: RoxburghLatviešu: RoxburghLietuvių: RoxburghMagyar: RoxburghMelayu: RoxburghNederlands: RoxburghNorsk bokmål: RoxburghOʻzbekcha: RoxburghPolski: RoxburghPortuguês: RoxburghRomână: RoxburghShqip: RoxburghSlovenčina: RoxburghSlovenščina: RoxburghSuomi: RoxburghSvenska: RoxburghTiếng Việt: RoxburghTürkçe: RoxburghČeština: RoxburghΕλληνικά: ΡοξβυργБеларуская: РосбэрфБългарски: РосберфКыргызча: РосберфМакедонски: РосберфМонгол: РосберфРусский: РосберфСрпски: РосберфТоҷикӣ: РосберфУкраїнська: РосберфҚазақша: РосберфՀայերեն: Րօսբերֆעברית: רִוֹסבֱּרפاردو: روكسبورفالعربية: روكسبورففارسی: رکسبورقमराठी: रोक्स्बुर्घ्हिन्दी: रोक्स्बुर्घ्বাংলা: রোক্স্বুর্ঘ্ગુજરાતી: રોક્સ્બુર્ઘ્தமிழ்: ரொக்ஸ்புர்க்తెలుగు: రోక్స్బుర్ఘ్ಕನ್ನಡ: ರೋಕ್ಸ್ಬುರ್ಘ್മലയാളം: രോക്സ്ബുർഘ്සිංහල: රෝක්ස්බුර්ඝ්ไทย: โรกสพุรฆქართული: როსბერპჰ中國: Roxburgh日本語: ㇿセベレフェ한국어: 록스부그흐 |