Thời gian chính xác trong Lucena:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 20:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 21:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 23:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:55, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:40, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Philippines | |
+63 | |
Tây Visayas | |
Province of Iloilo | |
Lucena | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 10.8794; Kinh độ: 122.597; | |
Afrikaans: LucenaAzərbaycanca: LucenaBahasa Indonesia: LucenaDansk: LucenaDeutsch: LucenaEesti: LucenaEnglish: LucenaEspañol: LucenaFilipino: LucenaFrançaise: LucenaHrvatski: LucenaItaliano: LucenaLatviešu: LucenaLietuvių: LucenaMagyar: LucenaMelayu: LucenaNederlands: LucenaNorsk bokmål: LucenaOʻzbekcha: LucenaPolski: LucenaPortuguês: LucenaRomână: LucenaShqip: LucenaSlovenčina: LucenaSlovenščina: LucenaSuomi: LucenaSvenska: LucenaTiếng Việt: LucenaTürkçe: LucenaČeština: LucenaΕλληνικά: ΛυσεναБеларуская: ЛуджэнаБългарски: ЛуджънаКыргызча: ЛудженаМакедонски: ЛуѓенаМонгол: ЛудженаРусский: ЛудженаСрпски: ЛуђенаТоҷикӣ: ЛудженаУкраїнська: ЛудженаҚазақша: ЛудженаՀայերեն: Լուջենաעברית: לִוּדזֱ׳נָاردو: لوسنهالعربية: لوسنهفارسی: لوکناमराठी: लुचेनहिन्दी: लुचेनবাংলা: লুচেনગુજરાતી: લુચેનதமிழ்: லுசேனతెలుగు: లుచేనಕನ್ನಡ: ಲುಚೇನമലയാളം: ലുചേനසිංහල: ලුචේනไทย: ลุเจนะქართული: ლუდჟენა中國: Lucena日本語: ルゼナ한국어: 루세나 | |