Thời gian chính xác trong Dobkowice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:29, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 21:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:28, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:48, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:27, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:53, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:27, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Subcarpathian | |
Powiat jarosławski | |
Dobkowice | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 49.926; Kinh độ: 22.6986; | |
Afrikaans: DobkowiceAzərbaycanca: DobkowiceBahasa Indonesia: DobkowiceDansk: DobkowiceDeutsch: DobkowiceEesti: DobkowiceEnglish: DobkowiceEspañol: DobkowiceFilipino: DobkowiceFrançaise: DobkowiceHrvatski: DobkowiceItaliano: DobkowiceLatviešu: DobkowiceLietuvių: DobkowiceMagyar: DobkowiceMelayu: DobkowiceNederlands: DobkowiceNorsk bokmål: DobkowiceOʻzbekcha: DobkowicePolski: DobkowicePortuguês: DobkowiceRomână: DobkowiceShqip: DobkowiceSlovenčina: DobkowiceSlovenščina: DobkowiceSuomi: DobkowiceSvenska: DobkowiceTiếng Việt: DobkowiceTürkçe: DobkowiceČeština: DobkowiceΕλληνικά: ΔοβκουιισεБеларуская: ДобковіцэБългарски: ДобковицъКыргызча: ДобковицеМакедонски: ДобковицеМонгол: ДобковицеРусский: ДобковицеСрпски: ДобковицеТоҷикӣ: ДобковицеУкраїнська: ДобковіцеҚазақша: ДобковицеՀայերեն: Դօբկօվիծեעברית: דִוֹבּקִוֹוִיצֱاردو: دوبْکووِچےالعربية: دوبكوويسفارسی: دبکویکमराठी: दोब्कोविचेहिन्दी: दोब्कोविचेবাংলা: দোব্কোবিচেગુજરાતી: દોબ્કોવિચેதமிழ்: தோப்கோவிசேతెలుగు: దోబ్కోవిచేಕನ್ನಡ: ದೋಬ್ಕೋವಿಚೇമലയാളം: ദോബ്കോവിചേසිංහල: දෝබ්කෝවිචේไทย: โทพฺโกวิเจქართული: Დობკოვიცე中國: Dobkowice日本語: ドベコ ウィツェ한국어: 돕코위체 |