Thời gian chính xác trong Golasowice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:16, Trăng lặn 21:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:04, Trăng lặn 23:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:09, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:50, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Silesian | |
Powiat pszczyński | |
Golasowice | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 49.9252; Kinh độ: 18.6939; | |
Afrikaans: GolasowiceAzərbaycanca: GolasowiceBahasa Indonesia: GolasowiceDansk: GolasowiceDeutsch: GolasowiceEesti: GolasowiceEnglish: GolasowiceEspañol: GolasowiceFilipino: GolasowiceFrançaise: GolasowiceHrvatski: GolasowiceItaliano: GolasowiceLatviešu: GolasowiceLietuvių: GolasowiceMagyar: GolasowiceMelayu: GolasowiceNederlands: GolasowiceNorsk bokmål: GolasowiceOʻzbekcha: GolasowicePolski: GolasowicePortuguês: GolasowiceRomână: GolasowiceShqip: GolasowiceSlovenčina: GolasowiceSlovenščina: GolasowiceSuomi: GolasowiceSvenska: GolasowiceTiếng Việt: GolasowiceTürkçe: GolasowiceČeština: GolasowiceΕλληνικά: ΓολασουιισεБеларуская: ГолясовіцэБългарски: ГълясовицъКыргызча: ГолясовицеМакедонски: ГољасовицеМонгол: ГолясовицеРусский: ГолясовицеСрпски: ГољасовицеТоҷикӣ: ГолясовицеУкраїнська: ҐолясовіцеҚазақша: ГолясовицеՀայերեն: Գօլյասօվիծեעברית: גִוֹליָסִוֹוִיצֱاردو: گولَسووِچےالعربية: غولاسوويسفارسی: گلسویکमराठी: गोलसोविचेहिन्दी: गोलसोविचेবাংলা: গোলসোবিচেગુજરાતી: ગોલસોવિચેதமிழ்: கோலஸோவிசேతెలుగు: గోలసోవిచేಕನ್ನಡ: ಗೋಲಸೋವಿಚೇമലയാളം: ഗോലസോവിചേසිංහල: ගෝලසෝවිචේไทย: โคลโสวิเจქართული: Გოლიასოვიცე中國: Golasowice日本語: ゴリャソウィツェ한국어: 고라소위체 |