Thời gian chính xác trong Księginice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:06, Trăng lặn 23:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:30, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:53, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:46, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Ba Lan | |
+48 | |
Hạ Silesian | |
Strzeliński | |
Księginice | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.7594; Kinh độ: 16.9025; | |
Afrikaans: KsieginiceAzərbaycanca: KsieginiceBahasa Indonesia: KsieginiceDansk: KsieginiceDeutsch: KsieginiceEesti: KsieginiceEnglish: KsieginiceEspañol: KsieginiceFilipino: KsieginiceFrançaise: KsieginiceHrvatski: KsieginiceItaliano: KsieginiceLatviešu: KsieginiceLietuvių: KsięginiceMagyar: KsieginiceMelayu: KsieginiceNederlands: KsieginiceNorsk bokmål: KsieginiceOʻzbekcha: KsieginicePolski: KsięginicePortuguês: KsieginiceRomână: KsieginiceShqip: KsieginiceSlovenčina: KsieginiceSlovenščina: KsieginiceSuomi: KsieginiceSvenska: KsieginiceTiếng Việt: KsięginiceTürkçe: KsieginiceČeština: KsieginiceΕλληνικά: ΞιεγινισεБеларуская: КсэнгініцэБългарски: КсенгиницъКыргызча: КсенгиницеМакедонски: КсенгињицеМонгол: КсенгиницеРусский: КсенгиницеСрпски: КсенгињицеТоҷикӣ: КсенгиницеУкраїнська: КсенґініцеҚазақша: КсенгиницеՀայերեն: Կսենգինիծեעברית: קסֱנגִינִיצֱاردو: کْسِئیگِنِچےالعربية: كسيجينيسفارسی: کسیگینیکमराठी: क्सिएगिनिचेहिन्दी: क्सिएगिनिचेবাংলা: ক্সিএগিনিচেગુજરાતી: ક્સિએગિનિચેதமிழ்: க்ஸிஏகினிசேతెలుగు: క్సిఏగినిచేಕನ್ನಡ: ಕ್ಸಿಏಗಿನಿಚೇമലയാളം: ക്സിഏഗിനിചേසිංහල: ක්සිඒගිනිචේไทย: กฺสิเอคินิเจქართული: Კსენგინიცე中國: Ksieginice日本語: ケシェンギニツェ한국어: ㅋ시에기니체 | |