Thời gian chính xác trong Stanowice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn 00:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:49, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:27, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:39, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Silesian | |
Powiat rybnicki | |
Stanowice | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.1304; Kinh độ: 18.6708; | |
Afrikaans: StanowiceAzərbaycanca: StanowiceBahasa Indonesia: StanowiceDansk: StanowiceDeutsch: StanowiceEesti: StanowiceEnglish: StanowiceEspañol: StanowiceFilipino: StanowiceFrançaise: StanowiceHrvatski: StanowiceItaliano: StanowiceLatviešu: StanowiceLietuvių: StanowiceMagyar: StanowiceMelayu: StanowiceNederlands: StanowiceNorsk bokmål: StanowiceOʻzbekcha: StanowicePolski: StanowicePortuguês: StanowiceRomână: StanowiceShqip: StanowiceSlovenčina: StanowiceSlovenščina: StanowiceSuomi: StanowiceSvenska: StanowiceTiếng Việt: StanowiceTürkçe: StanowiceČeština: StanowiceΕλληνικά: ΣτανουιισεБеларуская: СтановіцэБългарски: СтановицъКыргызча: СтановицеМакедонски: СтановицеМонгол: СтановицеРусский: СтановицеСрпски: СтановицеТоҷикӣ: СтановицеУкраїнська: СтановіцеҚазақша: СтановицеՀայերեն: Ստանօվիծեעברית: סטָנִוֹוִיצֱاردو: ستانوويسالعربية: ستانوويسفارسی: ستنویکमराठी: स्तनोविचेहिन्दी: स्तनोविचेবাংলা: স্তনোবিচেગુજરાતી: સ્તનોવિચેதமிழ்: ஸ்தனொவிசெతెలుగు: స్తనోవిచేಕನ್ನಡ: ಸ್ತನೋವಿಚೇമലയാളം: സ്തനോവിചേසිංහල: ස්තනෝවිචේไทย: สตะโนวิเจქართული: სტანოვიცე中國: Stanowice日本語: セタノウィツェ한국어: 스타노비세 |