Thời gian chính xác trong Włodowice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:29, Trăng lặn 14:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:57, Trăng lặn 17:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 18:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 20:29, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:57, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Silesian | |
Powiat zawierciański | |
Włodowice | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.5556; Kinh độ: 19.4515; | |
Afrikaans: WlodowiceAzərbaycanca: WlodowiceBahasa Indonesia: WlodowiceDansk: WlodowiceDeutsch: WlodowiceEesti: WlodowiceEnglish: WlodowiceEspañol: WlodowiceFilipino: WlodowiceFrançaise: WlodowiceHrvatski: WlodowiceItaliano: WlodowiceLatviešu: WlodowiceLietuvių: WlodowiceMagyar: WlodowiceMelayu: WlodowiceNederlands: WlodowiceNorsk bokmål: WlodowiceOʻzbekcha: WlodowicePolski: WłodowicePortuguês: WlodowiceRomână: WlodowiceShqip: WlodowiceSlovenčina: WlodowiceSlovenščina: WlodowiceSuomi: WlodowiceSvenska: WlodowiceTiếng Việt: WłodowiceTürkçe: WlodowiceČeština: WlodowiceΕλληνικά: ΥιλοδουιισεБеларуская: ВлйодовіцэБългарски: ВльодовицъКыргызча: ВлёдовицеМакедонски: ВљодовицеМонгол: ВлёдовицеРусский: ВлёдовицеСрпски: ВљодовицеТоҷикӣ: ВлёдовицеУкраїнська: ВльодовіцеҚазақша: ВлёдовицеՀայերեն: Վլյօդօվիծեעברית: וליוֹדִוֹוִיצֱاردو: ولودوويسالعربية: ولودوويسفارسی: ولدویکमराठी: व्लोदोविचेहिन्दी: व्लोदोविचेবাংলা: ব্লোদোবিচেગુજરાતી: વ્લોદોવિચેதமிழ்: வ்லொதொவிசெతెలుగు: వ్లోదోవిచేಕನ್ನಡ: ವ್ಲೋದೋವಿಚೇമലയാളം: വ്ലോദോവിചേසිංහල: ව්ලෝදෝවිචේไทย: วโลโทวิเจქართული: ვლიოდოვიცე中國: Wlodowice日本語: ヴェリョドウィツェ한국어: 블로도비세 |