Thời gian chính xác trong Zgorzelec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:24, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:35, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Ba Lan | |
+48 | |
Hạ Silesian | |
Zgorzelecki | |
Zgorzelec | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 51.1494; Kinh độ: 15.0084; | |
Afrikaans: ZgorzelecAzərbaycanca: ZgorzelecBahasa Indonesia: ZgorzelecDansk: ZgorzelecDeutsch: ZgorzelecEesti: ZgorzelecEnglish: ZgorzelecEspañol: ZgorzelecFilipino: ZgorzelecFrançaise: ZgorzelecHrvatski: ZgorzelecItaliano: ZgorzelecLatviešu: ZgoželecaLietuvių: ZgoželecasMagyar: ZgorzelecMelayu: ZgorzelecNederlands: ZgorzelecNorsk bokmål: ZgorzelecOʻzbekcha: ZgorzelecPolski: ZgorzelecPortuguês: ZgorzelecRomână: ZgorzelecShqip: ZgorzelecSlovenčina: ZgorzelecSlovenščina: ZgorzelecSuomi: ZgorzelecSvenska: ZgorzelecTiếng Việt: ZgorzelecTürkçe: ZgorzelecČeština: ZgorzelecΕλληνικά: ΖγορζελεκБеларуская: ЗгожэлецБългарски: ЗгожелецКыргызча: ЗгожелецМакедонски: ЗгожељецМонгол: ЗгожелецРусский: ЗгожелецСрпски: ЗгожелецТоҷикӣ: ЗгожелецУкраїнська: ЗґожелецьҚазақша: ЗгожелецՀայերեն: Զգօժելեծעברית: זגִוֹזֱ׳לֱצاردو: زغورزلكالعربية: زغورزلكفارسی: زگرزلکमराठी: ज़्गोर्ज़ेलेच्हिन्दी: ज़्गोर्ज़ेलेच्বাংলা: জ়্গোর্জ়েলেচ্ગુજરાતી: જ઼્ગોર્જ઼ેલેચ્தமிழ்: ஃஜ்கொர்ஃஜெலெச்తెలుగు: జ్గోర్జేలేచ్ಕನ್ನಡ: ಜ಼್ಗೋರ್ಜ಼ೇಲೇಚ್മലയാളം: ജ്ഗോർജേലേച്සිංහල: ජ්ගෝර්ජේලේච්ไทย: ซโครเซเลจქართული: ზგოჟელეც中國: 茲戈熱萊茨日本語: ズゴジェレツ한국어: 즈고젤레츠 | |