Thời gian chính xác trong Azun Atme:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 20:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Palestine | |
+970 | |
Bờ Tây | |
Qalqilya | |
Azun Atme | |
Asia/Hebron, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 32.1217; Kinh độ: 35.0204; | |
Afrikaans: Azun AtmeAzərbaycanca: Azun AtmeBahasa Indonesia: Azun AtmeDansk: Azun AtmeDeutsch: Azun AtmeEesti: Azun AtmeEnglish: Azun AtmeEspañol: Azun AtmeFilipino: Azun AtmeFrançaise: Azun AtmeHrvatski: Azun AtmeItaliano: Azun AtmeLatviešu: Azun AtmeLietuvių: Azun AtmeMagyar: Azun AtmeMelayu: Azun AtmeNederlands: Azun AtmeNorsk bokmål: Azun AtmeOʻzbekcha: Azun AtmePolski: Azun AtmePortuguês: Azun AtmeRomână: Azun AtmeShqip: Azun AtmeSlovenčina: Azun AtmeSlovenščina: Azun AtmeSuomi: Azun AtmeSvenska: Azun AtmeTiếng Việt: Azun AtmeTürkçe: Azun AtmeČeština: Azun AtmeΕλληνικά: Αζυν ΑτμεБеларуская: Азун АтмэБългарски: Азун АтмеКыргызча: Азун АтмеМакедонски: Азун АтмеМонгол: Азун АтмеРусский: Азун АтмеСрпски: Азун АтмеТоҷикӣ: Азун АтмеУкраїнська: Азун АтмеҚазақша: Азун АтмеՀայերեն: Ազուն Ատմեעברית: אָזִוּנ אָטמֱاردو: ازون اتمالعربية: ازون اتمفارسی: ازون اتمमराठी: अज़ुन् अत्मेहिन्दी: अज़ुन् अत्मेবাংলা: অজ়ুন্ অত্মেગુજરાતી: અજ઼ુન્ અત્મેதமிழ்: அஃஜுன் அத்மேతెలుగు: అజున్ అత్మేಕನ್ನಡ: ಅಜ಼ುನ್ ಅತ್ಮೇമലയാളം: അജുൻ അത്മേසිංහල: අජුන් අත්මේไทย: อะซุน อัตเมქართული: აზუნ ატმე中國: Azun Atme日本語: アズン アチェメ한국어: 아준 앋메 | |