Thời gian chính xác trong Niriyya:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:16, Trăng lặn 14:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:46, Trăng lặn 15:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 16:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 19:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 20:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Palestine | |
+970 | |
Bờ Tây | |
Niriyya | |
Asia/Hebron, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 32.1333; Kinh độ: 35.05; | |
Afrikaans: NiriyyaAzərbaycanca: NiriyyaBahasa Indonesia: NiriyyaDansk: NiriyyaDeutsch: NiriyyaEesti: NiriyyaEnglish: NiriyyaEspañol: NiriyyaFilipino: NiriyyaFrançaise: NiriyyaHrvatski: NiriyyaItaliano: NiriiiaLatviešu: NiriyyaLietuvių: NiriyyaMagyar: NiriyyaMelayu: NiriyyaNederlands: NiriyyaNorsk bokmål: NiriyyaOʻzbekcha: NiriyyaPolski: NiriyyaPortuguês: NiriyyaRomână: NiriyyaShqip: NiriyyaSlovenčina: NiriyyaSlovenščina: NiriyyaSuomi: NiriyyaSvenska: NiriyyaTiếng Việt: NiriyyaTürkçe: NiriyyaČeština: NiriyyaΕλληνικά: ΝιριιιαБеларуская: НіріяБългарски: НирияКыргызча: НирияМакедонски: ЊиријаМонгол: НирияРусский: НирияСрпски: ЊиријаТоҷикӣ: НирияУкраїнська: НіріяҚазақша: НирияՀայերեն: Նիրիյաעברית: נִירִייָاردو: نيريييهالعربية: نيريييهفارسی: نیرییاमराठी: निरिय्यहिन्दी: निरिय्यবাংলা: নিরিয়্যગુજરાતી: નિરિય્યதமிழ்: நிரிய்யతెలుగు: నిరియ్యಕನ್ನಡ: ನಿರಿಯ್ಯമലയാളം: നിരിയ്യසිංහල: නිරිය්යไทย: นิริยยะქართული: ნირია中國: Niriyya日本語: ニリーイア한국어: 니리이야 |