Thời gian chính xác trong Blace:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 22:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Serbia | |
+381 | |
Prizren District | |
Komuna e Therandes | |
Blace | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 42.4231; Kinh độ: 20.8625; | |
Afrikaans: BlaceAzərbaycanca: BlaceBahasa Indonesia: BlaceDansk: BlaceDeutsch: BlaceEesti: BlaceEnglish: BlaceEspañol: BlaceFilipino: BlaceFrançaise: BlaceHrvatski: BlaceItaliano: BlaceLatviešu: BlaceLietuvių: BlaceMagyar: BlaceMelayu: BlaceNederlands: BlaceNorsk bokmål: BlaceOʻzbekcha: BlacePolski: BlacePortuguês: BlaceRomână: BlaceShqip: BlaceSlovenčina: BlaceSlovenščina: BlaceSuomi: BlaceSvenska: BlaceTiếng Việt: BlaceTürkçe: BlaceČeština: BlaceΕλληνικά: ΒλασεБеларуская: БлацэБългарски: БлацъКыргызча: БлацеМакедонски: БлацеМонгол: БлацеРусский: БлацеСрпски: БлацеТоҷикӣ: БлацеУкраїнська: БлацеҚазақша: БлацеՀայերեն: Բլածեעברית: בּלָצֱاردو: بْلَچےالعربية: بلاسفارسی: بلکमराठी: ब्लचेहिन्दी: ब्लचेবাংলা: ব্লচেગુજરાતી: બ્લચેதமிழ்: ப்³லசேతెలుగు: బ్లచేಕನ್ನಡ: ಬ್ಲಚೇമലയാളം: ബ്ലചേසිංහල: බ්ලචේไทย: พฺลเจქართული: Ბლაცე中國: Blace日本語: ベラツェ한국어: Blace | |