Thời gian chính xác trong Gospođinci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:27, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:31, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:31, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Serbia | |
+381 | |
Vojvodina | |
South Bačka | |
Gospođinci | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 45.4038; Kinh độ: 19.9881; | |
Afrikaans: GospoginciAzərbaycanca: GospoginciBahasa Indonesia: GospoginciDansk: GospoginciDeutsch: GospoginciEesti: GospoginciEnglish: GospoginciEspañol: GospoginciFilipino: GospoginciFrançaise: GospoginciHrvatski: GospođinciItaliano: GospoginciLatviešu: GospoginciLietuvių: GospoginciMagyar: GospoginciMelayu: GospoginciNederlands: GospoginciNorsk bokmål: GospoginciOʻzbekcha: GospoginciPolski: GospoginciPortuguês: GospoginciRomână: GospoginciShqip: GospoginciSlovenčina: GospoginciSlovenščina: GospoginciSuomi: GospoginciSvenska: GospoginciTiếng Việt: GospođinciTürkçe: GospoginciČeština: GospoginciΕλληνικά: ΓοσπογινκιБеларуская: ГоспогінсіБългарски: ГоспогинсиКыргызча: ГоспогинсиМакедонски: ГоспогинсиМонгол: ГоспогинсиРусский: ГоспогинсиСрпски: ГоспогинсиТоҷикӣ: ГоспогинсиУкраїнська: ҐоспоґінсіҚазақша: ГоспогинсиՀայերեն: Գօսպօգինսիעברית: גִוֹספִּוֹגִינסִיاردو: گوسْپوگِنْچِالعربية: غوسبوجينسيفارسی: گسپگینکیमराठी: गोस्पोगिन्चिहिन्दी: गोस्पोगिन्चिবাংলা: গোস্পোগিন্চিગુજરાતી: ગોસ્પોગિન્ચિதமிழ்: கோ³ஸ்போகி³ன்சிతెలుగు: గోస్పోగిన్చిಕನ್ನಡ: ಗೋಸ್ಪೋಗಿನ್ಚಿമലയാളം: ഗോസ്പോഗിൻചിසිංහල: ගෝස්පෝගින්චිไทย: โคโสฺปคินฺจิქართული: Გოსპოგინსი中國: Gospoginci日本語: ゴセポギンㇱ한국어: Gospoginci | |